中国

QINGDAO EVER NATURE TRADING CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

1,323,548.78

交易次数

50

平均单价

26,470.98

最近交易

2021/11/23

QINGDAO EVER NATURE TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,QINGDAO EVER NATURE TRADING CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,323,548.78 ,累计 50 笔交易。 平均单价 26,470.98 ,最近一次交易于 2021/11/23

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2019-11-26 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo CV số 57/ CN-TĂCN Ngày 17/01/2019, NSX: 06/11/2019 , HSD: 1 năm kể từ ngày sản xuất 100.00TNE 39500.00USD
2019-12-30 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo QĐ số: 57/CN-TĂCN (mã số sp: 26-01/19-CN) ngày 17/01/2019, NSX: 05/12/2019 , HSD: 1 năm 100.00MDW 42100.00USD
2019-10-26 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo QĐ số: 57/CN-TĂCN (mã số sp: 26-01/19-CN) ngày 17/01/2019, NSX: 02/10/2019 , HSD: 1 năm 25.00MDW 10000.00USD
2021-03-26 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo số đk 26-01/19-CN, Lot: FCS20210302 , NSX: 15/09/2020, HSD: 1 năm kể từ NSX 50.00TNE 24200.00USD
2020-11-30 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo QĐ số: 57/CN-TĂCN (mã số sp: 26-01/19-CN) ngày 17/01/2019, NSX: 19/10/2020 , HSD: 1 năm 25.00MDW 11425.00USD
2019-06-05 CôNG TY TNHH DINH DưỡNG CHăN NUôI JILY PHú KHảI FERMENTED CEREAL WITH SOLUBLES (FCS) - nguyên liệu bổ sung khoáng dùng trong sản xuất TĂCN, phù hợp theo NĐ:39/2017/NĐ-CP NGÀY 04/04/2017, NSX: 28/4/2019 , HSD: 1 năm kể từ ngày sản xuất 16000.00KGM 6176.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15