中国                    
                    
            ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
2,084,000.01
交易次数
51
平均单价
40,862.75
最近交易
2025/09/08
ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG INDUSTRIAL GROUP CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,084,000.01 ,累计 51 笔交易。 平均单价 40,862.75 ,最近一次交易于 2025/09/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2019-03-25 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU HSH THăNG LONG | Mực ống nguyên con đông lạnh ( Frozen illex squid whole round ) (Nhà SX: 3300/02237) tên khoa học : Illex Argentinus Size: 200-300gr ( 12.5kg/bao ) hàng mới 100% | 26500.00KGM | 82680.00USD | 
| 2020-12-27 | CôNG TY TNHH THủY SảN UY TIếN | Cá ngừ vằn nguyên con đông lạnh Packed 15KGS/CTN | 25500.00KGM | 36975.00USD | 
| 2020-01-07 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU HưNG TIếN ĐạT | Mực ống nguyên con đông lạnh. Size: 200-300 G, Hàng đủ tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm. | 24974.40KGM | 21477.98USD | 
| 2019-10-01 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG | Cá kìm nguyên con đông lạnh size 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50-100 GR/CON ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 9/2021 | 12350.00KGM | 13585.00USD | 
| 2019-10-31 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 9/2021 | 10830.00KGM | 12021.30USD | 
| 2019-10-31 | CôNG TY Cổ PHầN CHế BIếN THủY SảN XUấT KHẩU Hạ LONG | Cá kìm nguyên con đông lạnh loại 3 (tên khoa hoc: cololabis saira; 50gr up/con ( N.W=9,5kg/CT); hàng không thuộc đối tượng chịu thuế GTGT theo thông tư 219/2013/TT-BTC. Hạn sử dụng đến tháng 9/2021 | 10830.00KGM | 12021.30USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    