中国
JI CHENG PRECISION MOULD CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
532,165.19
交易次数
701
平均单价
759.15
最近交易
2025/09/09
JI CHENG PRECISION MOULD CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JI CHENG PRECISION MOULD CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 532,165.19 ,累计 701 笔交易。 平均单价 759.15 ,最近一次交易于 2025/09/09。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí CAO THàNH | Dụng cụ để dập ốc vít đầu lục giác phi 18 màu vàng (Là một bộ phận thiết bị trong máy công cụ dập đầu ốc vít,Bằng thép, mới 100%, Nhà SX JI CHENG | 150.00PCE | 478.50USD |
| 2020-01-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí CAO THàNH | Dụng cụ để dập ốc vít đầu bake phi 12 màu vàng (Là một bộ phận thiết bị trong máy công cụ dập đầu ốc vít,Bằng thép, mới 100%, Nhà SX JI CHENG | 2690.00PCE | 3846.70USD |
| 2019-04-21 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí CAO THàNH | Dụng cụ để dập ốc vít đầu lục giác phi 23 màu vàng (Là một bộ phận thiết bị trong máy công cụ cán răng ốc vít,Bằng thép, mới 100%, Nhà SX JI CHENG | 30.00PCE | 139.80USD |
| 2019-09-15 | CôNG TY TNHH SảN XUấT THươNG MạI Cơ KHí CAO THàNH | Que dập CCKS2 DTXR 3.5 màu vàng (Là một bộ phận thiết bị trong máy công cụ dập đầu ốc vít,Bằng thép, mới 100%, Nhà SX Ji cheng | 40.00PCE | 68.00USD |
| 2023-05-18 | CAO THANH MECHANISM PRODUCING TRADING COMPANY LTD | Tools for pressing, stamping or punching Stamping Rod IND +M50 HX 7.78 8.7 D6.8 L30 SUS TRN (As an equipment part in the screw head stamping machine tool, Made of steel, 100% new, Manufacturer JI CHENG) | 50.00Pieces | 232.00USD |
| 2025-02-19 | CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI CƠ KHÍ CAO THÀNH | Tool for punching stainless steel screws with phi12 bake head, yellow (A part of the equipment in the screw head punching machine, made of steel, 100% new, manufacturer JI CHENG) | 100.00PCE | 203.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |