中国
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
71,470,979.39
交易次数
812
平均单价
88,018.45
最近交易
2025/09/16
SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SINO LOYAL INTERNATIONAL COOPERATION LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 71,470,979.39 ,累计 812 笔交易。 平均单价 88,018.45 ,最近一次交易于 2025/09/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-06 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI ĐầU Tư HB | Thép hợp kim Crom (Cr>=0,3%) dạng thanh tròn trơn cán nóng dùng trong cơ khí chế tạo (không phù hợp làm thép cốt bê tông).Tiêu chuẩn:JIS G4051. Mác thép: S45C-CR. Qui cách 120x6000mm.Hàng mới 100%. | 15660.00KGM | 8613.00USD |
| 2019-11-08 | CôNG TY Cổ PHầN PHụ KIệN Và NHà THéP NHấT | THEP CUON 11.75MMX1500MM#&Thép hợp kim, dạng cuộn, được cán nóng, chưa phủ, mạ hoặc tráng, kích thước: dày 11.75mm, rộng 1500mm. Mới: 100% | 264.88TNE | 139062.00USD |
| 2020-07-21 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI Và DịCH Vụ THéP NAM PHáT | Thép cuộn cán nóng có hợp kim boron min 0.0008PCT, cán phẳng, chưa tráng phủ mạ, dạng cuộn, mác thép Q345B, tiêu chuẩn Q/BB 131-2014, mới 100% KT: 5.8mmx 1500mm x C, | 141903.00KGM | 62011.61USD |
| 2019-07-10 | CôNG TY TNHH NHà THéP TIềN CHế - ZAMIL VIệT NAM | Tấm thép hợp kim titan, cán nóng dạng không cuộn có chiều rộng từ 600mm trở lên kích thước 6x1500x6000mm- Standard ASTM A572/A572M-2007 GRADE A572Gr.50. Hàng mới 100% | 179666.00KGM | 100792.63USD |
| 2019-04-23 | CôNG TY TNHH THươNG MạI THéP TOàN THắNG | Thép hợp kim cán phẳng,có chiều rộng từ 600mm trở lên,cán nóng,chưa phủ,mạ,hoặc tráng,dạng tấm,Titan >=0.05%,mới 100%,tiêu chuẩn ASTM A572/A572M-2007, mác thép A572 GR.50, size 11.8x1500x6000 (mm) | 108050.00KGM | 58130.90USD |
| 2020-07-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI PHú NAM | Thép tấm hợp kim Ti ( Ti 0.05PCT MIN) cán phẳng, chưa gia công quá mức cán nóng, mác thép Q345B(Ti ADDED), tiêu chuẩn GB/T3274-2017. Hàng mới 100%, không tráng phủ sơn mạ. Size(MM) 7.8 x 1500 x 6000 | 497742.00KGM | 216517.77USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |