中国
ZHONGSHAN FOODSTUFFS IMP.&EXP.CO.,LTD OF GUANGDONG
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
137,431.63
交易次数
31
平均单价
4,433.28
最近交易
2025/07/31
ZHONGSHAN FOODSTUFFS IMP.&EXP.CO.,LTD OF GUANGDONG 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHONGSHAN FOODSTUFFS IMP.&EXP.CO.,LTD OF GUANGDONG在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 137,431.63 ,累计 31 笔交易。 平均单价 4,433.28 ,最近一次交易于 2025/07/31。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-12-03 | TổNG CôNG TY THIếT Bị Y Tế VIệT NAM - CTCP | Màng phim dạng cuộn bằng nhựa PET, nguyên vật liệu để sản xuất túi ép tiệt trùng, chưa gắn lớp mặt và chưa đc kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 375mm x 52micron x 2000m/cuộn. Hàng mới 100% | 13500.00MTK | 2587.95USD |
| 2013-02-14 | ТРАНСТРОЙ | ВОДОНАГРЕВАТЕЛИ ЭЛЕКТРИЧЕСКИЕ СЕРИИ "R", НАКОПИТЕЛЬНЫЕ, БЫТОВЫЕ, МОЩНОСТЬЮ 2000 ВТ, НА НАПРЯЖЕНИЕ 220В,ЕМКОСТЬЮ 50 ЛИТРОВКОД ОКП 346841 | 1.00ШТ | 61.61 |
| 2021-10-04 | TổNG CôNG TY THIếT Bị Y Tế VIệT NAM - CTCP | Màng phim dạng cuộn bằng nhựa PET, nguyên vật liệu để sản xuất túi ép tiệt trùng, chưa gắn lớp mặt và chưa đc kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 255mm x 52micron x 2000m/cuộn. Hàng mới 100% | 5100.00MTK | 905.25USD |
| 2013-02-14 | ТРАНСТРОЙ | ВОДОHАГРЕВАТЕЛЬ БЕЗЫHЕРЦИОHHЫЙ,ПРОТОЧНЫЙ,ДЛЯ ГОРЯЧЕГО ВОДОСНАБЖЕНИЯ,МОЩНОСТЬЮ 2000ВТ,НА НАПРЯЖЕНИЕ 220В,ЕМКОСТЬЮ 55 ЛИТРОВ.КОД ОКП 346840 | 196.00ШТ | 2183.44 |
| 2021-12-03 | TổNG CôNG TY THIếT Bị Y Tế VIệT NAM - CTCP | Màng phim dạng cuộn bằng nhựa PET, nguyên vật liệu để sản xuất túi ép tiệt trùng, chưa gắn lớp mặt và chưa đc kết hợp với vật liệu khác, kích thước: 315mm x 52micron x 2000m/cuộn. Hàng mới 100% | 6300.00MTK | 1207.71USD |
| 2025-07-31 | CÔNG TY TNHH ĐÚC CƠ KHÍ VÀ THƯƠNG MẠI HÀO HẢI | Gas stove switch is integrated into the knob with ignition, iron, type: 5#(0.88) Manufacturer: ZHONGSHAN FOODSTUFFS IMP.&EXP.CO.,LTD OF GUANGDONG, 100% new | 3000.00SET | 1800.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |