德国
CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,587,556.61
交易次数
134
平均单价
11,847.44
最近交易
2025/09/12
CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CLARIANT SOUTH EAST ASIA PTE.LTD在德国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,587,556.61 ,累计 134 笔交易。 平均单价 11,847.44 ,最近一次交易于 2025/09/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-29 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc), dùng trong công nghệ sản xuất sơn (NIPACIDE DFX-1) CAS:330-54-1, .Hàng mới 100%.(204 jerrican,1jerrican=25kg),DN cam kết không dùng trong thực.(không thuộc KBHC) | 10000.00KGM | 39000.00USD |
| 2019-03-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc, chống thối), dùng trong công nghệ sản xuất sơn(NIPACIDE CFX 3) (CAS:3586-55-8, không thuộc danh mục KBHC).Mới 100%.(48 can,1 can=25kg),DN cam kết không dùng trong thực phẩm. | 1200.00KGM | 1260.00USD |
| 2022-11-08 | MAY CASTING COMPANY LTD | Activated clays and activated earths Ma.terials used in casting industry: Activated Clay (ACTIVATED CLAY GEKO), packed 25kg/bag, 100% HM. NSX: PT CLARIANT ADSORBENTS INDONESIAN | 8400.00Kilograms | 2008.00USD |
| 2025-04-24 | CÔNG TY TNHH ĐÚC THÁNG NĂM | Materials used in the casting industry: GEKO-OAE Activated Clay, packed 1200kg/bag, HM 100%. Manufacturer: PT CLARIANT BENTONITE (JIANGSU) CO.,LTD | 4800.00KGM | 1248.00USD |
| 2019-03-08 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và HOá CHấT HD | Chất bảo quản (chống mốc, chống thối), dùng trong công nghệ sản xuất sơn(NIPACIDE DFX 1) (CAS:330-54-1, không thuộc danh mục KBHC).Mới 100%.(36 can,1 can=30kg), DN cam kết không dùng trong thực phẩm. | 1080.00KGM | 5724.00USD |
| 2025-04-24 | CÔNG TY TNHH ĐÚC THÁNG NĂM | Materials used in casting industry: Activated Clay ECOSIL O70 LEII, packed 1150kg/bag, HM 100%. Manufacturer: PT CLARIANT BENTONITE (JIANGSU) CO.,LTD | 18400.00KGM | 7084.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |