中国
KDL GROUP SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
35,010.70
交易次数
42
平均单价
833.59
最近交易
2020/10/12
KDL GROUP SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,KDL GROUP SHANGHAI KINDLY MEDICAL INSTRUMENTS CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 35,010.70 ,累计 42 笔交易。 平均单价 833.59 ,最近一次交易于 2020/10/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-08 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | ống thông chẩn đoán mạch vành (Angiography Catheter). code: ACTIG5F. Dùng cho y tế. Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 800.00USD |
| 2020-06-23 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | Ống thông chẩn đoán mạch vành (Angiography Catheter). Model: JL4.0. code: ACJL405F1100. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 750.00USD |
| 2019-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | Ống thông chẩn đoán mạch vành (Angiography Catheter). Model: JR4.0. code: ACJR405F1100. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%. | 30.00PCE | 210.00USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | Dây dẫn chẩn đoán mạch vành (Hydrophilic Guide Wire). Model: 0.035"; 180cm. code: HG354JF. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 800.00USD |
| 2019-10-09 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | Dụng cụ mở đường động mạch vành (Introducer Set). Model: 6F. Code: HIS02. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%. | 200.00PCE | 1240.00USD |
| 2020-10-12 | CôNG TY Cổ PHầN TRANG THIếT Bị Y Tế HạNH NGUYêN | Dụng cụ mở đườngđộng mạch vành (Introducer Set). Model: 6F. code:CTR04. Dùng cho y tế. Hãng sản xuất: Shanghai Kindly, Medical instruments Co.,Ltd, China. Hàng mới 100%. | 100.00PCE | 750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |