中国
SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
383,613.70
交易次数
97
平均单价
3,954.78
最近交易
2025/04/16
SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN WONSUN MACHINERY & ELECTRICAL TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 383,613.70 ,累计 97 笔交易。 平均单价 3,954.78 ,最近一次交易于 2025/04/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-03-22 | VIET NAM AUTOMATION SOLUTION&TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Parts Single channel magnetic loop detector for automatic traffic control barrier, Model: PD-132, Brand: Shenzhen Wonsun, 100% new | 12.00Pieces | 138.00USD |
| 2022-11-23 | VIET NAM AUTOMATION SOLUTION&TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | For a voltage not exceeding 1,000 V In.tegrated electronic circuit for automatic barrier control, Model: DZ-130-2,Manufacturer: Shenzhen Wonsun,100% new | 5.00Pieces | 150.00USD |
| 2025-01-20 | CÔNG TY TNHH XNK VÀ DỊCH VỤ KỸ THUẬT LÊ HUY | Electromechanical controlled barrier system for stopping and parking road traffic, port gates and airports, Model: BST-160 TIIIA, power source: 220V/50Hz, manufacturer: Wonsun. 100% new | 2.00SET | 798.00USD |
| 2021-05-27 | CôNG TY TNHH HANDITECH VIệT NAM | Bộ Barrier điều khiển bằng cơ điện dùng để dừng đỗ giao thông đường bộ,cổng cảng và sân bay,bao gồm: trụ và thanh chắn,Model: BST-170 Smart Barrier DC Motor,nguồn điện:220V/50Hz,nhà sx:Wonsun.Mới 100% | 50.00SET | 10800.00USD |
| 2021-06-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ SảN XUấT CôNG NGHệ TOàN AN | Thanh chắn giao thông,barrier (một bộ bao gồm hộp trụ có motor mạch điều khiển, thanh chắn, và phụ kiện đi kèm ) Thương hiệu : marc, model : MAC-130 , Hàng mới 100 % | 20.00SET | 4380.00USD |
| 2021-04-07 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ Và GIảI PHáP Tự độNG HOá VIệT NAM | Barrier tự động điều khiển giao thông bằng cơ điện dùng cho điểm dừng đỗ đường bộ, điện áp 220V. mã DZ-130. Hãng sản xuất: Shenzhen Wonsun. Mới 100% cần bằng nhôm dài 3m | 15.00PCE | 3454.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |