中国
ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,294,791.98
交易次数
170
平均单价
13,498.78
最近交易
2025/05/27
ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,294,791.98 ,累计 170 笔交易。 平均单价 13,498.78 ,最近一次交易于 2025/05/27。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-06-28 | NIPPON PAINT VIETNAM(HANOI) CO LTD | Stoppers, lids, caps and other closures Plastic paint can lid, Year of manufacture: 2023, manufacturer: ZHENGZHOU SANHUA TECHNOLOGY & INDUSTRY CO.,LTD (EXTRA MIXING LIDS 1L); (100% brand new) | 90.00Unit | 297.00USD |
| 2020-11-03 | CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI) | Máy khuấy sơn dùng trong phòng thí nghiệm (Hoạt động bằng điện);(Model: PA10-85; Công suất: 400w; Năm sx: 2020; Số serial:201011000PA001-010),(Hàng mới 100%) | 10.00UNIT | 9205.00USD |
| 2020-04-15 | CôNG TY TNHH GREDMANN VIệT NAM | Máy pha màu sơn tự động dùng trong ngành sơn, hoạt động bằng điện Nhãn hiệu là Santint, Model A2-100%, công suất 100w-110v, NSX: Zhengzhou SanhuaTechnology&Industry, năm SX 2020; hàng mới 100% | 4.00PCE | 10200.00USD |
| 2019-03-14 | CôNG TY TNHH NIPPON PAINT VIệT NAM (Hà NộI) | Máy khuấy sơn dùng trong phòng thí nghiệm (PA8-80) (Hoạt động bằng điện);(Model: PA8-80; Công suất: 400w; Serial:190219000PA001-010;190225000PA001-040; Năm sản xuất: tháng 2/2019);(Hàng mới 100%) | 50.00SET | 58260.00USD |
| 2021-12-22 | CôNG TY TNHH GREDMANN VIệT NAM | Máy quay sơn tự động dùng trong ngành sơn, hoạt động bằng điện Nhãn hiệu là Santint, Model G5, công suất 750w-110v,NSX: Zhengzhou SanhuaTechnology&Industry, năm SX 2021, hàng mới 100% | 2.00PCE | 4400.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY TNHH GREDMANN VIệT NAM | Máy quay sơn tự động dùng trong ngành sơn, hoạt động bằng điện Nhãn hiệu là Santint, Model G5, công suất 750w-110v,NSX: Zhengzhou SanhuaTechnology&Industry, năm SX 2021, hàng mới 100% | 1.00PCE | 2000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |