中国
QINGDAO ZAIYI TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,826,271.00
交易次数
332
平均单价
8,512.86
最近交易
2025/08/29
QINGDAO ZAIYI TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QINGDAO ZAIYI TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,826,271.00 ,累计 332 笔交易。 平均单价 8,512.86 ,最近一次交易于 2025/08/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-20 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Ớt bột HEULCHAN (dùng để muối kim chi) loại 10kg/túi, 1 túi/thùng. Hàng do QINGDAO DONGXUAN FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%. Quả ớt thuộc chi Capsicum | 200.00BAG | 6800.00USD |
| 2019-01-07 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư Và THươNG MạI DONGYANGNONGSAN | Ớt bột dùng để muối kim chi heulchan loại 500g/gói, 20gói/thùng, Hàng do QINGDAO DONGXUAN FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%. Quả ớt thuộc chi Capsicum | 3600.00BAG | 6120.00USD |
| 2022-10-10 | DONGYANGNONGSAN COMPANY LIMITED | Crushed or ground Heulchan chili powder (RED PEPPER POWDER FOR SEASONING) used to make seasoning 1kg/bag, 10 bags/carton. NSX: QINGDAO DONGXUAN FOODS CO., LTD. 100% New. The capsicum belongs to the genus Capsicum. Bid for 18 months from producer August... | 1100.00BAG | 3740.00USD |
| 2025-01-16 | CÔNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Heulchan chili powder for seasoning (RED PEPPER POWDER FOR SEASONING). 1kg/bag, 1bag=1BAG, 10 bags/carton. Manufacturer: Qingdao Dongxuan Foods CO.,LTD. 100% new. Expiry date: 07/01/2026 | 2800.00BAG | 9800.00USD |
| 2021-11-09 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Ớt bột Heulchan dùng để muối kim chi loại 1kg/túi, 10 túi/thùng. Hàng do QINGDAO DONGXUAN FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%. Quả ớt thuộc chi Capsicum | 10000.00BAG | 36200.00USD |
| 2021-01-04 | CôNG TY TNHH DONGYANGNONGSAN | Ớt bột HEULCHAN (dùng để muối kim chi) loại 10kg/túi, 1 túi/thùng. Hàng do QINGDAO DONGXUAN FOODS CO., LTD sản xuất. Mới 100%. Quả ớt thuộc chi Capsicum | 500.00BAG | 17000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |