泰国

GLOBAL ADVANCED TRADING CO LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

5,171,780.50

交易次数

80

平均单价

64,647.26

最近交易

2023/12/18

GLOBAL ADVANCED TRADING CO LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,GLOBAL ADVANCED TRADING CO LTD在泰国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 5,171,780.50 ,累计 80 笔交易。 平均单价 64,647.26 ,最近一次交易于 2023/12/18

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2023-08-04 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Other Thủy tinh thể nhân tạo HOYA iSert 251, hãng sản xuất: HOYA Lamphun Ltd., Thái Lan, hàng mới 100%, SX năm 2023, HSD: 3 năm.Hộp/ 1 cái (Cấy ghép lâu dài > 30 ngày trên cơ thể người). 489.00Pieces 54279.00USD
2022-05-06 VIETLONG PHARMA.JSC Other Thủy tinh thể nhân tạo HOYA iSert 251, hãng sản xuất Hoya Medical Singapore pte ltd, hàng mới 100%, SX năm 2022, HSD: 3 năm.Hộp/ 1 cái (Cấy ghép lâu dài trên cơ thể người). 264.00PCE 29304.00USD
2023-07-04 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Other HOYA Vivinex iSert XC1 artificial lens, Manufacturer: HOYA Lamphun Ltd.,Thailand, 100% brand new, manufactured in 2023, HSD: 3 years.Box/ 1 pc (Long-term implantation > 30 days on the body human body). 23.00Pieces 2277.00USD
2023-12-18 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Artificial lens, type/product code: HOYA iSert/255, specifications: Box/ 1 piece, medical use, 100% new, manufacturer: HOYA Lamphun Ltd., Thailand, (Long lasting implant lasting > 30 days on the human body). 1493.00Pieces 117947.00USD
2023-08-29 VIET LONG PHARMACEUTICAL MEDICAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY Other Thủy tinh thể nhân tạo HOYA iSert 151, hãng sản xuất: HOYA Lamphun Ltd., Thái Lan, hàng mới 100%, SX năm 2023, HSD: 3 năm. Hộp/ 1 cái (Cấy ghép lâu dài > 30 ngày trên cơ thể người). 413.00Pieces 40061.00USD
2022-06-10 VIETLONG PHARMA.JSC Other Thủy tinh thể nhân tạo HOYA-PS AF-1(UY) PY-60R, hãng sản xuất Hoya Medical Singapore pte ltd, hàng mới 100%, SX năm 2022, HSD: 3 năm. Hộp/ 1 cái (Cấy ghép lâu dài trên cơ thể người). 9.00PCE 855.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15