中国
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE. LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
63,256,401.26
交易次数
519
平均单价
121,881.31
最近交易
2025/07/29
BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE. LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,BAOHUA STEEL INTERNATIONAL PTE. LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 63,256,401.26 ,累计 519 笔交易。 平均单价 121,881.31 ,最近一次交易于 2025/07/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-01 | CôNG TY TNHH THéP Kỳ ĐồNG | Thép hợp kim cán nóng, cán phẳng dạng cuộn, có hình dập nổi,Bo min 0.0008%, không tráng phủ mạ, không sơn, Grade SS400B, tiêu chuẩn JIS G3101-2015,Quy cách: 3.8mmx1500mm - Hàng mới 100% | 199860.00KGM | 97331.82USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN THươNG MạI CITICOM | Thép hợp kim Bo (Bo>=0.0008%), cán phẳng, chưa gc quá mức cán nóng, ở dạng cuộn, chống trượt, chưa tráng phủ mạ sơn, SS400B: 3.9mm x 1500mm x Cuộn, t/c JIS G3101-2015.Hàng mới 100% | 75305.00KGM | 55951.61USD |
| 2023-02-14 | HAI PHONG COMMERCIAL JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm Non-alloy steel plate, flat-rolled, not further hot-rolled, grade AB/A, ABS standard, size: (8 x 2000 x 12000)mm, uncoated and painted, 100% new. | 150700.00Kilograms | 100969.00USD |
| 2023-03-23 | ANH DUONG INVESTMENT AND TRADING JOINT STOCK COMPANY | Of a thickness of 475 mm or more but not exceeding 10 mm Non-alloy steel plate, flat-rolled, not further hot-rolled, grade AB/A, ABS standard, size: (8 x 2000 x 12000)mm, uncoated and painted, 100% new. | 99462.00Kilograms | 66142.00USD |
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH THéP TâY NGUYêN | Thép cuộn cán nóng, được cán phẳng, có hình dập nổi, chưa tráng phủ mạ, hợp kim có chứa nguyên tố Boron (0.0008PCT min), mới 100%, qui cách: 9.8 x 1500 x Coil, tiêu chuẩn JIS G 3101-2015, SS400B | 69535.00KGM | 37201.23USD |
| 2019-09-03 | CôNG TY Cổ PHầN NộI THấT 190 | Thép cuộn hợp kim cán nóng cán phẳng không tráng phủ mạ sơn , KT : 1.3mm x 1500mm x C, Mác thép SPHT1 tiêu chuẩn JIS G3132, hàm lượng Bo>0.0008%, Nsx : Rizhao Steel ,hàng mới 100% | 43425.00KGM | 22798.13USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |