中国
D&L JINXIN MACHINERY (HK) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,338,860.00
交易次数
604
平均单价
10,494.80
最近交易
2025/03/14
D&L JINXIN MACHINERY (HK) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,D&L JINXIN MACHINERY (HK) CO.,LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,338,860.00 ,累计 604 笔交易。 平均单价 10,494.80 ,最近一次交易于 2025/03/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-12-08 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Cánh cung máy xe, KT 3*40*1540, chất liệu bằng thép, dùng để bện dây cáp. NSX: D&L JINXIN MACHINERY (HK) CO.,LIMITED. Là bộ phận của máy bện 630, mới 100% | 20.00PCE | 7120.00USD |
| 2019-11-05 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Khuôn rút dây cáp loại GE Compax, kích thước: phi 3.09mm, chất liệu thép, dùng cho máy sản xuất dây cáp điện, hàng mới 100% | 3.00PCE | 1944.00USD |
| 2021-05-10 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Gạch xây bậc lò chịu lửa(Gạch nhôm , độ chịu lửa 1500 độ C, hàm lượng: 40% oxit nhôm (Al2O3), 56% dioxit silic (SiO2) ,kích thước: 288x(167/170/181)x235mm (+-10), dùng để xây vách lò đúc đồng,mới 100% | 200.00PCE | 6200.00USD |
| 2019-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Gạch cao lanh chịu lửa(Gạch nhôm , độ chịu lửa 1550 độ C, hàm lượng: 40% oxit nhôm (Al2O3), 56% dioxit silic (SiO2) ,hình chữ nhật,kích thước: 230x115x65mm (+-10), dùng để xây vách lò đúc đồng,mới 100 | 45.00PCE | 2400.00USD |
| 2020-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Khuôn thổi khô, đường kính ngoài: 3.91mm, bằng thép, sử dụng cho máy kéo dây đồng, dùng để làm sạch nước trên dây đồng. NSX: D&L JINXIN MACHINERY (HK) CO.,LIMITED, hàng mới 100% | 4.00PCE | 492.00USD |
| 2019-06-26 | CôNG TY Cổ PHầN DâY Và CáP đIệN THượNG ĐìNH | Long đen chịu nhiệt hình tròn dẹt dùng để cách điện của bu lông bắt giữa lò nấu đồng và khung lò, vật liệu: sợi thủy tinh kết hợp vật liệu khoáng cách điện chịu nhiệt, hàng mới 100% | 100.00PCE | 300.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |