韩国
EUNHYE TRADE CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,663,687.00
交易次数
121
平均单价
22,013.94
最近交易
2022/09/29
EUNHYE TRADE CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EUNHYE TRADE CO LTD在韩国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,663,687.00 ,累计 121 笔交易。 平均单价 22,013.94 ,最近一次交易于 2022/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-05 | KIM VIET TRADING&SERVICE COMPANY LTD | Thighs Frozen chicken leg quarter (Gallus domesticus, rooster leg quarter). Packing: 15kg/barrel. Brand: Shinwoo Fs Co., Ltd. Publisher: Shinwoo Fs Co.,Ltd. Hsd: Jun 2024. | 3000.00KGM | 5422.00USD |
| 2022-07-16 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ KIM VIệT | Thighs Frozen chicken thighs (Gallus domesticus, hen-frozen Chicken Hens Leg Quarter). Close: 15kg/barrel. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd. HSD: T05/2024. | 5000.00KGM | 8300.00USD |
| 2022-08-25 | KIM VIET TRADING&SERVICE COMPANY LTD | Thighs Frozen chicken thighs (Gallus domesticus, hen-frozen Chicken Hens Leg Quarter). Close: 15kg/barrel. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd. HSD: T06/2024. | 20000.00KGM | 34540.00USD |
| 2022-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI PHươNG ĐôNG FOODS | Not cut in pieces, frozen Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS. Co Ltd. Đóng thùng 10 PCS/ thùng x 1,155 thùng, hàng mới 100%. | 15000.00KGM | 21600.00USD |
| 2022-06-04 | CôNG TY TNHH THươNG MạI PHươNG ĐôNG FOODS | Not cut in pieces, frozen Thịt gà nguyên con đông lạnh (bỏ đầu, chân, nội tạng) - FROZEN WHOLE CHICKEN. Nhà SX: SHIN WOO FS. Co Ltd. Đóng thùng 10 PCS/ thùng x 1,155 thùng, hàng mới 100%. | 15000.00KGM | 21600.00USD |
| 2022-07-25 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN THươNG MạI Và DịCH Vụ KIM VIệT | Thighs Frozen chicken thighs (Gallus domesticus, hen-frozen Chicken Hens Leg Quarter). Close: 15kg/barrel. Brand: Shinwoo FS Co., Ltd. NSX: Shinwoo FS Co., Ltd. HSD: T05-06/2024. | 46000.00KGM | 76682.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |