中国
GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,704,665.48
交易次数
27
平均单价
63,135.76
最近交易
2025/06/16
GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG TIANYOU TRADING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,704,665.48 ,累计 27 笔交易。 平均单价 63,135.76 ,最近一次交易于 2025/06/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-02-21 | FERRO ALLOY JOINT STOCK COMPANY THAI NGUYEN IRON&STEEL | Coke smelted from coal, used for electric furnace smelting feromanganese; carbon : 79% +/- 2%; humidity <= 11%; ash < 19%; loading: < 1.6%; grain size : (10-30)mm. 100% new | 496.00Ton | 225217.00USD |
| 2021-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN ĐầU Tư Và PHáT TRIểN NộI THấT ANH MINH | Bỉm trẻ em, size L, kích thước 480*410mm, chất liệu bông, giấy, vải không dệt,Hàng không hiệu ,đóng 200 miếng/ kiện, KT 61 x 41 x 21 cm, nsx: QUANZHOU XILI HYGIENE MATERIALS CO.,LTD. mới 100% | 32400.00PCE | 1516.32USD |
| 2022-10-08 | FERRO ALLOY JOINT STOCK COMPANY THAI NGUYEN IRON AND STEEL | Coke smelted from coal, used for electric furnace smelting feromanganese; carbon : 79% +/- 2%; humidity <= 11%; ash < 19%; loading: < 1.6%; grain size : (10-30)mm. 100% new | 494.00TON | 203405.00USD |
| 2021-10-08 | CôNG TY TNHH SảN XUấT Và THươNG MạI SAO Đỏ | Máy rút kéo dây thép, ký hiệu: LZ600L, công suất: 261KW/380V (đặt cố định, bộ gồm thân máy, bộ phận xả dây, thu dây, kéo thẳng, tủ điện khởi động). Mới 100% TQSX | 1.00SET | 285000.00USD |
| 2021-05-11 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và DịCH Vụ XUấT NHậP KHẩU GIA KHáNH | Máy đùn nhựa (dùng bọc dây cáp điện), ký hiệu: ZY-WE-90, công suất 55Kw/380V (đặt cố định, bộ gồm: thân máy, bộ phận thả dây, căng kéo dây, thu dây, và tủ điện). Mới 100% SX năm 2021 | 1.00SET | 55190.00USD |
| 2025-06-16 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI HOÀNG ANH | Ductile iron water pipe DN 250mm x 6.8mm x 6000mm, thickness standard: K9, with cement lining inside, bowl-end connection, outer diameter 274mm, made by Xinxing China, 100% new | 840.00MTR | 27132.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |