中国

CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

21,611,037.40

交易次数

940

平均单价

22,990.47

最近交易

2025/09/25

CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,CHOSUN REFRACTORIES CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,611,037.40 ,累计 940 笔交易。 平均单价 22,990.47 ,最近一次交易于 2025/09/25

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2020-02-25 CôNG TY Cổ PHầN POSCO SS VINA Gạch chịu lửa (chứa 62.56% nhôm oxit),1760 độc, dùng đặt vào góc của thùng trung gian phục vụ cho quá trình đúc thép lỏng, 230L X 150H X 100W, mới 100% -Shaped Refractory Brick UCS-2I - Q4316744 5760.00PCE 58867.20USD
2019-01-28 CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN POSCO SS VINA Gạch chịu lửa (chứa 77.08% magie oxit), dùng cho tường thùng rót-Ladle trong quá trình đúc thép, chịu 1760 độ C, hàng mới 100%/ shaped refractory brick YGM-15S1 LW18 200.00PCE 1940.00USD
2021-07-23 CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA Bột chịu lửa ,chứa 85.1% magie oxit, dùng tô phủ cho thùng trung gian, (1EA=1 bao=25kg),chịu 1700 độ C, hàng mới 100%/ Unshaped refractories SGN-1R - Q4419409 2400.00PCE 37824.00USD
2021-06-18 CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA Gạch chịu lửa (chứa 72.93% Magie oxit),dùng cho tường thùng rót-Ladle trong quá trình đúc thép, chịu 1760 độC, size: 230HX230Lx70W x 80W, hàng mới 100%/ shaped refractory Brick YMA-10WB LW231-Q4295498 5120.00PCE 60416.00USD
2021-11-18 CôNG TY Cổ PHầN THéP POSCO YAMATO VINA Gạch chịu lửa (chứa 61.61% nhôm oxit), chịu 1760 độ c,dùng đặt vào góc của thùng trung gian phục vụ cho quá trình đúc thép lỏng, 298.8x100x150, mới 100% -Shaped Refractory UCS-2I CONNER BLOCK-Q4421291 420.00PCE 6934.20USD
2023-06-23 POSCO YAMATO VINA STEEL JOINT STOCK COMPANY Containing by weight more than 50% of alumina (Al2O3), of silica (SiO2) or of a mixture or compound of these products Refractory bricks (contains 76.88% aluminum oxide, 9.48% magnesium oxide, 1.63% silicon dioxide, 1800 degrees Celsius, used for the fl... 1440.00Pieces 32400.00USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15