日本
TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
26,476,198.39
交易次数
605
平均单价
43,762.31
最近交易
2024/12/12
TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TOSHIBA MITSUBISHI-ELECTRIC INDUSTRIAL SYSTEMS CORPORATION在日本市场展现出 保持稳定的贸易往来。 总交易额达 26,476,198.39 ,累计 605 笔交易。 平均单价 43,762.31 ,最近一次交易于 2024/12/12。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-07-16 | CôNG TY Cổ PHầN ĐIêÊN GIA LAI | Bộ ngắt mạch tự động, loại hộp đúc, dòng điện 250A, hàng mới 100% | 172.00PCE | 22360.00USD |
| 2021-06-17 | CôNG TY Cổ PHầN EPC ĐIệN MặT TRờI VIệT NAM | Thanh cái dẫn điện xoay chiều từ IGBT tới máy biến áp bên trong INVERTER, bằng đồng,dùng cho điện áp 630V, mã 2ABG6653P001, nsx CHANGQING, mới 100% | 40.00PCE | 812.00USD |
| 2021-08-13 | CôNG TY Cổ PHầN EPC ĐIệN MặT TRờI VIệT NAM | Thanh cái dẫn điện xoay chiều từ IGBT tới máy biến áp bên trong INVERTER, bằng đồng, dùng cho điện áp 630V, mã 2ABG6653P003, nsx CHANGQING, mới 100% | 40.00PCE | 812.00USD |
| 2024-03-27 | FORMOSA HA TINH STEEL CORPORATION | Carbon brushes, made of graphite, used for installation on the output shaft of electric machines, Dimensions: (length x width x height) mm: 150x20x13, brand: TMEIC. 100% new. | 6.00Pieces | 5700.00USD |
| 2020-09-17 | CôNG TY Cổ PHầN EPC ĐIệN MặT TRờI VIệT NAM | Bộ nghịch lưu, Model: PVH-L2550E, Serial no: JDPB20090001, nhãn hiệu: TMEIC, chuyển đổi DC sang AC dùng trong hệ thống năng lượng mặt trời, mới 100% | 1.00SET | 94400.00USD |
| 2021-06-09 | CôNG TY Cổ PHầN EPC ĐIệN MặT TRờI VIệT NAM | Lông đền kích thước: M12 gắn bus với tụ điện, nsx HILSON, mới 100% | 300.00PCE | 135.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |