中国香港
RISEN ENERGY(HONG KONG)CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
121,081,598.97
交易次数
129
平均单价
938,617.05
最近交易
2020/12/02
RISEN ENERGY(HONG KONG)CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RISEN ENERGY(HONG KONG)CO.,LTD在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 121,081,598.97 ,累计 129 笔交易。 平均单价 938,617.05 ,最近一次交易于 2020/12/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-20 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 4 | Tấm pin năng lượng mặt trời, Hiệu RISEN, Model RSM144-6-410M, Công suất: 410Wp, kích thước: 2015x996x40mm (hàng mới 100%, không có phụ kiện đi kèm) - SOLAR PHOTOVOLTAIC MODULES | 8910.00PCE | 902315.70USD |
| 2020-09-22 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 5 | Cáp dẫn điện bằng nhôm bọc cách điện bằng plastic, quy cách lõi: 1X150 mm2, điện áp 1.8/3KV; hàng mới 100% - Power cable ZRC-YJLV62-1.8/3kV 1 x 150mm2 | 16040.00MTR | 64160.00USD |
| 2020-08-29 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 5 | Cấu kiện thép tiền chế dạng thanh được liên kết với nhau bằng liên kết bu lông dùng để lắp ráp thành giàn đỡ các tấm pin năng lượng mặt trời (Hàng mới 100%) , 1 SET = 793.89 kg | 375.00SET | 450000.00USD |
| 2020-11-24 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 4 | Tấm pin năng lượng mặt trời, hiệu: RISEN, model: RSM144-6-410M, công suất: 410Wp, kích thước: 2015x996x40mm (Hàng mới 100%. Không có phụ kiện đi kèm) | 16038.00PCE | 1624168.20USD |
| 2020-09-08 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 5 | Tấm pin năng lượng mặt trời, hiệu: RISEN, model: RSM144-6-410M, công suất: 410Wp, kích thước: 2015x996x40mm (Hàng mới 100%. Không có phụ kiện đi kèm) | 13068.00PCE | 1323396.40USD |
| 2020-11-23 | CôNG TY Cổ PHầN NăNG LượNG LộC NINH 4 | Tấm pin năng lượng mặt trời, Hiệu RISEN, Model RSM144-6-410M, Công suất: 410Wp, kích thước: 2015x996x40mm (hàng mới 100%, không có phụ kiện đi kèm) - SOLAR PHOTOVOLTAIC MODULES | 23760.00PCE | 2406175.20USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |