中国
GUILIN RUBBER INDUSTRY R&D INSTITUTE CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
22,818,865.74
交易次数
41
平均单价
556,557.70
最近交易
2025/06/06
GUILIN RUBBER INDUSTRY R&D INSTITUTE CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUILIN RUBBER INDUSTRY R&D INSTITUTE CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 22,818,865.74 ,累计 41 笔交易。 平均单价 556,557.70 ,最近一次交易于 2025/06/06。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-01-27 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Đầu máy chính của máy ép đùn lớp lót trong ( đùng để đùn cao su, hoạt động bằng điện) Công suất 100KW, điện áp 380V , nhà sản xuất GUILIN RUBBER, hàng gia công không model, nhãn hiệu, mới 100% | 1.00SET | 335290.00USD |
| 2019-02-28 | CôNG TY TNHH SAILUN VIệT NAM | Máy quấn mặt lốp cao su ( dùng quấn mặt lốp để sản xuất lốp xe OTR) Công suất 220kw, điện áp 380V , nhà sản xuất GUILIN RUBBER, size 150, mới 100% | 1.00SET | 262600.00USD |
| 2020-12-21 | CôNG TY TNHH LốP ADVANCE VIệT NAM | COOLING DEVICE#&Quạt tản nhiệt dùng để làm nguội hợp chất cao su,không hiệu,không model,CS:1200kW,điện áp:380V,dùng trong dây chuyền sản xuất lốp xe,mới 100% | 1.00SET | 399753.00USD |
| 2025-05-15 | CÔNG TY TNHH LỐP ADVANCE VIỆT NAM | RUBBER EXTRUSION MACHINE#&Rubber extruder, model: XJF-45/120/200/200/150, capacity: 970KW-380V, brand: CGEC, year of manufacture: 2025, used in tire production line, 100% new | 1.00SET | 1162371.00USD |
| 2025-04-24 | CÔNG TY TNHH LỐP ADVANCE VIỆT NAM | RUBBER EXTRUSION MACHINE#&Rubber extrusion machine for tire sidewall production, brand: CGEC, model: XJF-120C/200C/150C/120C, CS: 550KW, (disassembled synchronous product), used in tire production line, year of manufacture: 2025, 100% new | 1.00SET | 1010000.00USD |
| 2024-12-10 | HAOHUA COMPANY LTD(VIETNAM) | 650078#&Semi-steel rubber tire extrusion machine, voltage 380V, capacity 1709KW, model XJF-45/90/200/200/150, brand CGEC, disassembled synchronous goods, size: 74.3mx11.6mx6.6m, used in factory, 100% new | 1.00Set | 1438356.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |