中国
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,739,395.00
交易次数
39
平均单价
44,599.87
最近交易
2021/12/14
ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG HENGDIAN APELOA IMP. & EXP. CO., LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,739,395.00 ,累计 39 笔交易。 平均单价 44,599.87 ,最近一次交易于 2021/12/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-02 | CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Soy Isoflavones 40% (chiết xuất từ mầm đậu nành). Batch no. 20190402; NSX:02/04/2019. KLT: 25Kg/thùng. NSX: ZHEJIANG APELOA TOSPO PHARMACEUTICAL CO., LTD | 1000.00KGM | 38500.00USD |
| 2020-04-09 | CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Ginkgo Biloba Extract (In house) dạng bột (Cao khô lá cây Bạch quả). Số lô: HX2020019, HSD: 15/01/2023.KLT:25kg/thùng.NSX: PIZHOU HENGXIANG BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD | 7000.00KGM | 79100.00USD |
| 2020-03-18 | CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I | Nguyên liệu thực phẩm : Ginkgo Biloba Extract USP41 (Cao khô lá cây Bạch quả) dạng bột. Số lô: HX2020006, HSD:25/11/2022. NSX: PIZHOU HENGXIANG BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD | 100.00KGM | 9250.00USD |
| 2019-06-11 | CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Soy Isoflavones 40% (chiết xuất từ mầm đậu nành). Batch no. 20190519; NSX:19/05/2019. KLT: 25Kg/thùng. NSX: ZHEJIANG APELOA TOSPO PHARMACEUTICAL CO., LTD | 1000.00KGM | 38500.00USD |
| 2019-12-05 | CôNG TY Cổ PHầN HóA DượC - DượC PHẩM I | Nguyên liệu thực phẩm chức năng: Soy Isoflavones 40% (chiết xuất từ mầm đậu nành). Batch no. 20191117; NSX:17/11/2019. HSD: 2 năm kể từ ngày sản xuất . KLT: 25Kg/thùng. Hàng mới 100%. | 1000.00KGM | 39000.00USD |
| 2021-11-11 | CôNG TY TNHH KINH DOANH XUấT NHậP KHẩU KHôI NGUYêN | Nguyên liệu thực phẩm: Ginkgo Biloba Extract (chiết xuất bạch quả) dạng bột. Số lô: HX2021081, HSD: 20/07/2024.KLT:25kg/thùng; NSX: PIZHOU HENGXIANG BIOLOGICAL PRODUCTS CO.,LTD; | 7000.00KGM | 80500.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |