中国
FONDLAND CHEMICALS CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
343,012.09
交易次数
23
平均单价
14,913.57
最近交易
2024/05/14
FONDLAND CHEMICALS CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FONDLAND CHEMICALS CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 343,012.09 ,累计 23 笔交易。 平均单价 14,913.57 ,最近一次交易于 2024/05/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-15 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TIếN VINH | Soda Ash Light Na2CO3 99.2% , hóa chất làm phụ gia thực phẩm , đóng bao đồng nhất 40kg/bao,NSX:Shandong Haihua Company Limited,HSD:14/09/2022 . Số CAS: 497-19-8 , hàng mới 100% | 21.00TNE | 6363.00USD |
| 2020-11-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TIếN VINH | Soda Ash Light Na2CO3 99.2% , hóa chất làm phụ gia thực phẩm , đóng bao đồng nhất 40kg/bao,NSX:Shandong Haihua Company Limited, hsd:28/02/2022 . Số CAS: 497-19-8 , hàng mới 100% | 22.00TNE | 6380.00USD |
| 2020-11-02 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TIếN VINH | Soda Ash Light Na2CO3 99.2% , hóa chất làm phụ gia thực phẩm , đóng bao đồng nhất 40kg/bao,NSX:Shandong Haihua Company Limited, hsd:28/02/2022 . Số CAS: 497-19-8 , hàng mới 100% | 22.00TNE | 6380.00USD |
| 2021-04-09 | CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ ý CườNG THịNH | Hóa chất dạng bột SODA ASH LIGHT 99.2%MIN. công thức hóa học Na2CO3,( mã CAS: 497-19-8 ),đóng hàng 40kg/bao, dùng trong công nghiệp xử lý Nước. hàng nới 100%. | 110.00TNE | 28600.00USD |
| 2021-04-12 | CôNG TY TNHH PHáT THIêN PHú | SODA ASH LIGHT 99.2% MIN Na2CO3 99.2% MIN, Mã CAS: 497-19-8. Hóa chất công nghiệp dùng trong ngành xử lý nước thải công nghiệp, dệt nhuôm. Cam kết không xử lý nước sinh hoạt | 88.00TNE | 22880.00USD |
| 2021-10-08 | CôNG TY TNHH ĐầU Tư THươNG MạI TIếN VINH | Soda Ash Light Na2CO3 99.2% , hóa chất làm phụ gia thực phẩm , đóng bao đồng nhất 40kg/bao,NSX:Shandong Haihua Company Limited,HSD:27/02/2023 . Số CAS: 497-19-8 , hàng mới 100% | 22.00TNE | 9240.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |