中国
GUANGDONG WELL-NANOTECH CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,653,772.23
交易次数
189
平均单价
19,332.13
最近交易
2025/09/29
GUANGDONG WELL-NANOTECH CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGDONG WELL-NANOTECH CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,653,772.23 ,累计 189 笔交易。 平均单价 19,332.13 ,最近一次交易于 2025/09/29。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-14 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN K E N U O | Silicon dioxide is dispersed in the water environment, the form of glue.-Colloidal Silica HS-1430 used in the casting industry. 100% new products. According to PPP No. 5827 / TB-TCHQ on October 5, 2018. | 104.00TNE | 52000.00USD |
| 2020-09-18 | CôNG TY Cổ PHầN KIM CáT VIệT | Chế phẩm hóa học của ngành công nghiệp hóa chất,nguyên liệu dùng làm vỏ khuôn cho nghành đúc COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. hàng mới 100% | 20000.00KGM | 8600.00USD |
| 2020-12-02 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN K.E.N.U.O | Silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dạng hệ keo.-COLLOIDAL SILICA HS-1430 dùng trong ngành đúc. Hàng mới 100%. | 52.00TNE | 20020.00USD |
| 2025-05-28 | CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN K.E.N.U.O | Silicon dioxide dispersed in water, colloidal form.- COLLOIDAL SILICA HS-1430 used in the casting industry (CAS: 7631-86-9, 7732-18-5). 100% new product. According to PTPL result No. 5827/TB-TCHQ dated October 5, 2018 | 52.00TNE | 19240.00USD |
| 2021-12-06 | CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN K.E.N.U.O | Silic dioxit phân tán trong môi trường nước, dạng hệ keo.-COLLOIDAL SILICA HS-1430 dùng trong ngành đúc. Hàng mới 100%.Theo kq PTPL Số 5827/TB-TCHQ Ngày 05/10/2018. | 104.00TNE | 43160.00USD |
| 2023-02-21 | KIM CAT VIET JOINT STOCK COMPANY | Prepared binders for foundry moulds or cores Chemical preparations of the chemical industry, raw materials used to make mold shells for casting industry COLLOIDAL SILICA BINDER HS-830, CAS no.: 7631-86-9. new 100% | 20000.00Kilograms | 9600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |