日本
FUJI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
9,679,092.22
交易次数
8,945
平均单价
1,082.07
最近交易
2025/01/10
FUJI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJI ELECTRIC INDUSTRY CO LTD在日本市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,679,092.22 ,累计 8,945 笔交易。 平均单价 1,082.07 ,最近一次交易于 2025/01/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-05 | 未公开 | Other FE027#&Rubber stopper, used to attach to the power cord, item code: 7158316940. 100% brand new | 4000.00PCE | 42.00USD |
| 2022-06-23 | 未公开 | Other FE027#&Nút cao su, dùng để gắn vào dây điện, mã hàng: 7158308290 . Hàng mới 100% | 48000.00PCE | 1181.00USD |
| 2022-05-18 | 未公开 | Other FE016#&Kẹp nhựa PP, mã hàng: 24346-10V02. Hàng mới 100% | 4000.00PCE | 152.00USD |
| 2022-05-19 | 未公开 | Other Dao cắt tuýp, làm bằng thép, lắp trong khuôn bao ép, để cắt tuýp ra khỏi cuộn tuýp, mã hàng: 1633861-1, hàng mới 100% | 1.00PCE | 84.00USD |
| 2022-06-23 | 未公开 | Other Dao cắt tuýp, làm bằng thép lắp trong khuôn, để cắt tuýp ra khỏi cuộn tuýp khi bao ép, mã hàng: 1803095-3, hàng mới 100% | 1.00PCE | 74.00USD |
| 2022-06-23 | 未公开 | Other Dao dưới bằng thép, dùng cho khuôn bao ép dây điện vào vỏ trong máy bao ép dây điện tự động CTS394905A. Hàng mới 100% | 1.00PCE | 40.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |