中国
SHENZHEN OUSHENGHANG INTERNATIONAL FREIGHT AGENCY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,171,088.92
交易次数
287
平均单价
4,080.45
最近交易
2025/09/22
SHENZHEN OUSHENGHANG INTERNATIONAL FREIGHT AGENCY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHENZHEN OUSHENGHANG INTERNATIONAL FREIGHT AGENCY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 1,171,088.92 ,累计 287 笔交易。 平均单价 4,080.45 ,最近一次交易于 2025/09/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-09-07 | CôNG TY TNHH HOTU VIệT NAM | Phụ kiện của ghế ngồi dùng trong xưởng SX: Thanh điều chỉnh độ cao của ghế bằng thép, trong khoảng 550-800mm, mã C4000616, mới 100% | 200.00PCE | 840.00USD |
| 2025-09-22 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TÂN PHƯƠNG | Wire wrapped copper diameter 3mm is steel core wire ( ratio of C: 0,0021% by volume) coated copper, diameter 3mm. Used to contact service running trains, so Co. ZhanjiagangYousheng Metal TQ SX, 100% new | 10185.80KGM | 56812.22USD |
| 2022-10-18 | STANDARD RESOURCES OF MGB METRO GROUP BUYING HK LTD(HONG KONG) IN HCMC | Other seats Plastic stacking chair 57*51*80cm- Plastic stacking Chair- Rover Chair-63, 100% brand new | 1.00Pieces | 10.00USD |
| 2022-02-28 | CôNG TY TNHH THươNG MạI XUấT NHậP KHẩU TRườNG HảI | Tires, AS10 type, size 11R22.5, Euroking brand, no overalls. Tires for chapter 87 (container truck), 100% new products | 150.00PCE | 7500.00USD |
| 2025-05-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TÂN PHƯƠNG | JZSJC Electromechanical relay for railway signaling system, voltage 16V, current 2A, made of plastic, copper and fiber, 100% new product manufactured by Detie Railway Equipment Co., Ltd. (Zhejiang), China. | 200.00PCE | 12683.39USD |
| 2025-05-29 | CÔNG TY CỔ PHẦN XUẤT NHẬP KHẨU TÂN PHƯƠNG | Low-level 2-way railway signal transmitter: installed at the station to control the train, 12V voltage including lamp, body, and bracket. 100% new product manufactured by Zhengzhou Xingda Railway Special Equipment Co., Ltd. | 37.00SET | 6376.16USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |