中国
YING YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
259,107.70
交易次数
9
平均单价
28,789.74
最近交易
2025/01/02
YING YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,YING YI IMPORT AND EXPORT CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 259,107.70 ,累计 9 笔交易。 平均单价 28,789.74 ,最近一次交易于 2025/01/02。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN SCI E&C | Tấm đồng tinh luyện, dày 1.5mm, khổ 0.801M, dài 3.3m, dùng làm băng cản nước cho công trình thủy điện. Xuất xứ:Trung Quốc, Nhà sản xuất: Dongguan Yizhengtong Import and Export Co.,LTD | 20.00TAM | 9603.00USD |
| 2021-10-19 | CôNG TY Cổ PHầN SCI E&C | Tấm đồng tinh luyện, dày 1.5mm, khổ 1.01M, dài 3.3m, dùng làm băng cản nước cho công trình thủy điện. Xuất xứ:Trung Quốc, Nhà sản xuất: Dongguan Yizhengtong Import and Export Co.,LTD | 68.00TAM | 41110.08USD |
| 2022-02-10 | CôNG TY Cổ PHầN SCI E&C | Other Uncoured copper sheets of VND 99.96%, 1.5mm thick, 1.01m thick, 3.3m long, used as a water barrier for hydroelectricity, NSX: Shenzhen Oushenghang International Freight Agency Co., LTD. 100% new | 58.00TAM | 36175.00USD |
| 2023-02-06 | SCI E&C JOINT STOCK COMPANY | Other Unprocessed refined copper sheet with 99.96% copper content, 1.5mm thick, 1.01M width, 3.3m long, used as a water barrier for hydroelectric power plants, NSX: Shenzhen Oushenghang International Freight Agency Co.,Ltd. 100% new | 62.00Plates | 35785.00USD |
| 2025-01-02 | CÔNG TY CỔ PHẦN SCI E&C | Unprocessed refined copper plate with copper content of 99.96%, 1.5mm thick, 0.95m wide, 3.3m long, used as waterstop for hydropower plants, Manufacturer: Shangdong ying yi import and export co.,ltd. 100% new | 21.00TAM | 12571.02USD |
| 2021-09-15 | CôNG TY Cổ PHầN SCI E&C | Tấm đồng tinh luyện, dày 1.5mm, khổ 1.01M, dài 3.3m, dùng làm băng cản nước cho công trình thủy điện. Xuất xứ:Trung Quốc, Nhà sản xuất: Dongguan Yizhengtong Import and Export Co.,LTD | 64.00TAM | 36739.60USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |