中国
ZHEJIANG UNICENTS STEEL INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
143,926.03
交易次数
28
平均单价
5,140.22
最近交易
2022/11/15
ZHEJIANG UNICENTS STEEL INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHEJIANG UNICENTS STEEL INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 143,926.03 ,累计 28 笔交易。 平均单价 5,140.22 ,最近一次交易于 2022/11/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc hình vuông , mác thép TP316L: 20 x 20 x 1.5 x 6000mm hàng mới 100%) | 152.00KGM | 592.80USD |
| 2020-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, có mặt cắt ngang hình chữ nhật hoặc hình vuông , mác thép TP316L: 10 x 20 x 1.2 x 6000mm ( hàng mới 100%) | 20.00PCE | 299.40USD |
| 2019-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Thép không gỉ ở dạng thanh chưa được gia công quá mức cán nóng, kéo nóng có mặt cắt ngang là hình chữ nhật kích thước 8 x 30 x 4500mm( hàng mới 100%) | 632.00KGM | 2433.20USD |
| 2020-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài dưới 105mm, mác thép TP316L: OD50.8 x 1.5 x 6000mm (ko dùng dẫn, khoan dầu hoặc khí, hàng mới 100%) | 20.00PCE | 961.80USD |
| 2020-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Ống thép không gỉ không đường hàn ( ống đúc) có mặt cắt ngang hình tròn ASTM A312 TP304: OD25 x 0.7 x 6000mm ( hàng mới 100%) ( dùng trong hệ thống xử lý nước thải, không dùng dẫn dầu, dẫn khí ) | 3686.00KGM | 15112.60USD |
| 2020-02-05 | CôNG TY Cổ PHầN QUốC Tế SAO VIệT | Ống thép không gỉ được hàn theo chiều dọc, mặt cắt ngang hình tròn, đường kính ngoài dưới 105mm, mác thép TP316L: OD42 x 1.5 x 6000mm (ko dùng dẫn, khoan dầu hoặc khí, hàng mới 100%) | 5.00PCE | 197.80USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |