中国
HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
31,815.00
交易次数
28
平均单价
1,136.25
最近交易
2021/10/01
HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 31,815.00 ,累计 28 笔交易。 平均单价 1,136.25 ,最近一次交易于 2021/10/01。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR80228, không có chức năng massage, xông hơi. KT: 1700x800x700mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD, không có phụ kiện đi kèm | 1.00PCE | 245.00USD |
| 2021-10-01 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR80311B, có chức năng massage, không có xông hơi. KT: 1700x800x600mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD, không có phụ kiện đi kèm. | 4.00PCE | 2420.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR80116, không có chức năng massage, xông hơi. KT: 1700x800x580mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD, không có phụ kiện đi kèm | 2.00PCE | 460.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR80201, không có chức năng massage, xông hơi. KT: 1700x800x580mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD, không có phụ kiện đi kèm | 7.00PCE | 1540.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR8311B, có chức năng massage, không có xông hơi. KT: 1700x800x600mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD | 2.00PCE | 1170.00USD |
| 2021-05-05 | CôNG TY TNHH THươNG MạI Và XNK DIệP AN | Bồn tắm bằng nhựa acrylic, item DR80201, không có chức năng massage, xông hơi. KT: 1500x750x580mm. Không nhãn hiệu, mới 100%, NSX: HUZHOU YUSHANG BATHROOM CO LTD, không có phụ kiện đi kèm | 3.00PCE | 630.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |