新加坡
TAYTONN PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
463,373.71
交易次数
204
平均单价
2,271.44
最近交易
2025/08/20
TAYTONN PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,TAYTONN PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 463,373.71 ,累计 204 笔交易。 平均单价 2,271.44 ,最近一次交易于 2025/08/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-11-07 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: CITRONELLOL, CAS: 106-22-9, HSD: 10/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 1.00KGM | 105.00USD |
| 2020-03-12 | MS STANDARD MANUFACTURING CO.(PVT)LTD.LAHORE | ALLYL GUAICOL TECH | 400.00KG | 3200.00 |
| 2020-04-22 | CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN HươNG LIệU VIệT HươNG | Chất tạo hương- PHENYL ETHYL ALCOHOL ( C8H10O ) dùng trong sản xuất thực phẩm ( NSX: 08.2017; HSD 48 tháng kể từ ngày sản xuất ) Lot No: CP010-170801 | 1.00KGM | 75.00USD |
| 2020-07-23 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất hương liệu thực phẩm: CIS-3-HEXENOL, CAS:928-96-1, HSD: 04/2021. Cty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ, không tiêu thụ thị trường trong nước. | 50.00KGM | 7000.00USD |
| 2020-01-15 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: FURANONE (STRAWBERRY FURANONE), CAS NO:3658-77-3, HSD: 12/2020. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 100.00KGM | 9000.00USD |
| 2021-05-24 | CôNG TY TNHH CHUNG SứC | Hóa chất hữu cơ dùng trong sản xuất thực phẩm: MALTOL. CAS: 118-71-8, HSD: 03/2022. Công ty cam kết hàng nhập khẩu để sản xuất nội bộ. | 25.00KGM | 637.50USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |