中国
C&Y INTERNATIONAL TRADING(HK) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
5,427,900.40
交易次数
1,216
平均单价
4,463.73
最近交易
2025/09/20
C&Y INTERNATIONAL TRADING(HK) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,C&Y INTERNATIONAL TRADING(HK) LIMITED在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 5,427,900.40 ,累计 1,216 笔交易。 平均单价 4,463.73 ,最近一次交易于 2025/09/20。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-26 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Chế phẩm enzim dạng lỏng, dùng trong quá trình làm bóng vải ( tên TM :Cellulase NP), tham khảo PTPL số 3875/TB-TCHQ ngày 25/4/15, đóng gói: 30kg/thùng, nsx HONGHAO CHEMICAL CO.,LTD,hàng mới 100% | 1020.00KGM | 4080.00USD |
| 2022-04-01 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Other surface active preparations CP clean contains anion and nonionic surface activity (TM: Dye-Resistant Powder), powder form, according to PTPL No. 1776/TB-TCHQ of March 20, package 25kg/bag, NSX: Hangzhou Homerase Chemical, 100% new | 2000.00KGM | 5000.00USD |
| 2020-08-17 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Hồ mềm HYDROPHILIC SOFTENER S816, sử dụng ngành dệt may, theo PTPL số 3199/TB-TCHQ ngày 28/03/2014, qui cách đóng gói 120kg/thùng, NSX:NINGBO ZHENHAI LIFANG CHEMICAL CO,.LTD, mới 100%. | 360.00KGM | 3276.00USD |
| 2021-10-23 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Chế phẩm enzim dạng lỏng, dùng trong quá trình làm bóng vải ( tên thương mại : Cellulase K25), cas no: 9001-05-2 , quy cách đóng gói: 30kg/thùng, nsx Hangzhou Hongman Chemical Co., Ltd, hàng mới 100% | 450.00KGM | 1125.00USD |
| 2020-03-16 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Chế phẩm enzim đã chế biến dạng bột, dùng cắt lông vải bò( tên TM: STONE FREE ENZYME),qui cách đóng gói:35kg/thùng, nsx:BAICO BIOTECH (ZHUHAI) CO.,LTD,mới 100% | 525.00KGM | 1575.00USD |
| 2021-08-23 | CôNG TY TNHH ALEDO VIệT NAM | Hồ mềm SILICONE S800, sử dụng ngành dệt may, tham khảo PTPL số 3199/TB-TCHQ ngày 28/3/14, đóng gói:120kg/thùng,NSX: SHANGHAI RENKAI INDUSTRIAL CO.,LTD, mới 100% | 960.00KGM | 14400.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |