中国
JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
10,130,592.65
交易次数
696
平均单价
14,555.45
最近交易
2025/10/17
JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,JIANGSU KINGMORE STORAGE EQUIPMENT MANUFACTURING CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 10,130,592.65 ,累计 696 笔交易。 平均单价 14,555.45 ,最近一次交易于 2025/10/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-04-27 | KINGMORE RACKING VIET NAM CO LTD | Other WP-3635.6x1219.2#& steel grid (Steel Grid Sheet) is welded in connection, non-coated, size 3635.6x1219.2mm. 100% new | 1388.00KGM | 1216.00USD |
| 2022-03-30 | KINGMORE RACKING VIET NAM CO LTD | LZ-90X70 # & Non-alloy steel bar (C <0.6%) C-shaped, unmatched excessive rolling, RXC size: 90x70mm, used to produce steel shelves in factories. 100% | 5535.00KGM | 6261.00USD |
| 2021-12-06 | CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM | MSPL-152.4x63.5x1.9#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 165.1 mm, kích thước RxC:152.4x63.5, dày 1.9mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | 218.00KGM | 270.54USD |
| 2022-02-28 | KINGMORE RACKING VIET NAM CO LTD | Other FC-MSGC-152.4x83 # & bar between the T-shaped (American partition), in iron, has been shaped, 152.4mm length, used to assemble steel shelves in the factory. 100% new | 70.00KGM | 77.00USD |
| 2021-11-08 | CôNG TY TNHH KINGMORE RACKING VIệT NAM | MSPL-127x63.5#&Ống thép hàn rỗng mặt cắt ngang hình chữ P, đường chéo ngoài 141.99mm, kích thước:127*63.5mm, dùng để sản xuất cấu kiện thép trong nhà xưởng.Mới 100% | 22653.00KGM | 28112.90USD |
| 2022-03-09 | KINGMORE RACKING VIET NAM CO LTD | MSPL-76.2x63.5 # & Welded steel pipe hollow cross-sectional cross-shaped p-shaped (P-Shaped Steel), outer diagonal 99.19 mm, size: 76.2x63.5mm, used to produce indoor steel components Workshop. 100% | 1645.00KGM | 1901.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |