中国
SANSHUI KONVEN TRADING COMPANY LIMITED OF FOSHAN
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
6,002,081.07
交易次数
521
平均单价
11,520.31
最近交易
2025/10/23
SANSHUI KONVEN TRADING COMPANY LIMITED OF FOSHAN 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SANSHUI KONVEN TRADING COMPANY LIMITED OF FOSHAN在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 6,002,081.07 ,累计 521 笔交易。 平均单价 11,520.31 ,最近一次交易于 2025/10/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-11-05 | CôNG TY CP GạCH NGóI ĐồNG NAI | Máy phun men/ Large Flow Special Airless Machine SD-D8/H900 L1.8 dùng để phun men ngói đất sét nung của nhà máy sản xuất ngói lợp đât sét nung -hàng mới 100% | 1.00PCE | 8850.00USD |
| 2025-06-30 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ NGUYỄN PHÚ | Plastic pipe drawing machine, used to draw pipes from plastic pipe extruder, model:RLBQY1200, no brand, cs:2.2KW, Voltage:3phase 380v, Manufacturer: Guangzhou Reliable Plastic Machine Manufacture Co.,Ltd., 100% new | 1.00SET | 3200.00USD |
| 2016-02-16 | CERAMICA RIALTO S.A | ELECTRIC MOTOR - | 6.00UN | 1330.00 |
| 2019-07-22 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME | Máy mài bóng bề mặt gạch, code: CP-5P400; 13,75kW; 380V/50Hz, độ rộng làm việc 250-450mm, có 5 đầu mài với tốc độ quay 470-1400rpm, tốc độ băng tải 24-36m/phút; nhãn hiệu: Newkingtime - Mới 100% | 2.00SET | 28529.56USD |
| 2020-06-15 | CôNG TY Cổ PHầN GốM Sứ CTH | Thanh gạt(cắt) men cố định bằng thép,Model:316 , kích thước:1199 x50 x 20 mm,dùng trong dây truyền sản xuất gạch men. Mới 100% | 1.00PCE | 800.00USD |
| 2019-07-22 | CôNG TY TRáCH NHIệM HữU HạN MộT THàNH VIêN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU PRIME | Máy hút bụi trên bề mặt gạch, code: ZC-2X900/5.5 - dùng động cơ điện gắn liền để tạo lực hút 5,5kW/380V/50Hz; khoang 1000 lít, nhãn hiệu: Newkingtime - dùng cho gạch kích thước tối đa: 660mm- Mới 100% | 2.00SET | 5537.47USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |