中国
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
3,309,849.00
交易次数
299
平均单价
11,069.73
最近交易
2025/07/14
FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,FUJIAN RUNDA POWER MACHINERY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 3,309,849.00 ,累计 299 笔交易。 平均单价 11,069.73 ,最近一次交易于 2025/07/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-09-21 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổ máy phátđiện độngcơ dầu Diesel,Hãng:CUMMIN,Model:G-C88,c/s dựphòng88KVA/70KW,c/s liêntục 80KVA/64KW,Đ/áp 220/380V/3PH,50HZ,Có vỏ chốngồn,ATS bộ chuyểnnguồn tựđộng,hàngđồngbộ tháorời,Mới100% | 1.00SET | 6515.00USD |
| 2019-05-02 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổmáy phátđiện độngcơ dầu Diesel.Hãng:CUMMINS.Model:G-C88,c/s dự phòng88KVA/70KW,c/s liêntục 80KVA/64KW,Đ/áp 220/380V/3PH,50HZ.Có vỏ chống ồn,có ATS bộchuyển nguồn tựđộng,hàng đồng bộ tháo rời,Mới100% | 1.00SET | 6691.00USD |
| 2023-05-18 | NHAT TRUONG MINH COMPANY LTD | Of an output not exceeding 125 kVA AC generator set, internal combustion diesel engine, Model: BZDS-110T/B, Series: RD202305014&RD202305015, capacity 80KW/100KVA; 3Phase 50HZ 220/380V, with noiseproof cover, without power adapter, 100% new | 1.00Set | 9110.00USD |
| 2021-10-12 | CôNG TY TNHH MáY PHáT ĐIệN Kỳ AN | Tổ máy phát điện xoay chiều, chạy bằng dầu diesel ,hiệu CUMMINS, model: KAC132-SS,điện áp 380/220V, CSLT 120KVA, cs dự phòng 132KVA,có thùng cách âm ,không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100% | 1.00SET | 8523.00USD |
| 2019-10-26 | CôNG TY TNHH MáY PHáT ĐIệN Kỳ AN | Tổ máy phát điện xoay chiều, chạy bằng dầu diesel ,hiệu CUMMINS, model: M-C150, 3 phase,điện áp 380/220V,CSLT 138KVA, cs dự phòng 150KVA,có thùng cách âm không có tự động chuyển nguồn, hàng mới 100% | 1.00SET | 8800.00USD |
| 2021-08-05 | CôNG TY TNHH GFC VIệT NAM | Tổmáy phátđiện độngcơ dầu Diesel.Hiệu:CUMMINS.Model:G-C550,c/s dựphòng550KVA/440KW,c/s liêntục 500KVA/400KW, 220/380V/3PH,50HZ.Có vỏ chốngồn,k có ATS bộ chuyểnnguồn tựđộng,Mới100% | 1.00SET | 35440.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |