印度
LINE O MATIC GRAPHIC INUDUSTRIES
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
948,028.00
交易次数
6
平均单价
158,004.67
最近交易
2024/05/22
LINE O MATIC GRAPHIC INUDUSTRIES 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINE O MATIC GRAPHIC INUDUSTRIES在印度市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 948,028.00 ,累计 6 笔交易。 平均单价 158,004.67 ,最近一次交易于 2024/05/22。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2023-01-31 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Machinery Dâ.y chuyền liên hợp làm sách, vở tự động, model NOVA RB104: máy in Flexo, công suất 32Kw, điện áp 415V/50hz, nhà sản xuất Line O Matic Graphic Industries, Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 130000.00USD |
| 2023-01-31 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Machinery Dâ.y chuyền liên hợp làm sách, vở tự động, model NOVA RB104: máy dao cắt giấy, công suất 32Kw, điện áp 415V/50hz,nhà sản xuất Line O Matic Graphic Industries, Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 75000.00USD |
| 2023-01-31 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Machinery Má.y đóng sách học sinh tự động, model: Nova B104E, công suất 17Kw, điện áp: 415 V/50, nhà sản xuất Line O Matic Graphic Industries,Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 252030.00USD |
| 2023-01-31 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Machinery Dâ.y chuyền liên hợp làm sách, vở tự động, model NOVA RB104: máy đóng sách/vở (kèm theo tủ điều khiển) công suất 32Kw, điện áp 415V/50hz, nhà sản xuất Line O Matic Graphic Industries, Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 129308.00USD |
| 2023-01-31 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Machinery Dâ.y chuyền liên hợp làm sách, vở tự động, model NOVA RB104: máy gấp, công suất 32Kw, điện áp 415V/50hz,nhà sản xuất Line O Matic Graphic Industries, Hàng mới 100% | 1.00Pieces | 20000.00USD |
| 2024-05-22 | TRUNG HAI INVESTMENT&TRADING COMPANY LTD | Automatic book and notebook making complex line, model NOVA RB104 (including Flexo printer, paper cutter, paper folding machine, book binding machine), capacity 32Kw, voltage 415V/50hz, Line O Matic Graphic Industries, 100% new | 1.00Set | 341690.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |