越南
CONG TY TNHH DONG LUC JIANGHUAI (VIET NAM)
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
287,333.47
交易次数
76
平均单价
3,780.70
最近交易
2025/09/10
CONG TY TNHH DONG LUC JIANGHUAI (VIET NAM) 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CONG TY TNHH DONG LUC JIANGHUAI (VIET NAM)在越南市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 287,333.47 ,累计 76 笔交易。 平均单价 3,780.70 ,最近一次交易于 2025/09/10。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2024-12-18 | DIMOSI VIETNAM OPTOELECTRONIC TECHNOLOGY CO LTD | Steel injection molding plastic mold, model: 033027, series: YN-MJ-020 Used to produce generator shell, manufacturer: Jiangsu Chunlan Refrigerating Equipment Stock Co.,Ltd, 100% new#&CN | 1.00Pieces | 15714.00USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH ĐộNG LựC JIANGHUAI (VIệT NAM) | Bình chứa nhiên liệu bằng nhựa dung tích 2.5l, dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện chạy bằng xăng ( CMDSD từ dòng hàng 38 của tk 103682502601/E31) | 24.00PCE | 271.56USD |
| 2021-11-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN KHOA HọC Kỹ THUậT BằNG CẩM VIệT NAM | Khuôn thép đúc sản phẩm nhựa nắp sau bảng điều khiển, mã khuôn: YN-MJ-001, hàng mới 100% | 1.00SET | 3244.84USD |
| 2024-10-28 | KAIFU MECHANICAL COMPANY LTD | Forming die, made of steel, model: 033026, used to produce the frame support of the generator set. Manufacturer: Yancheng Qixiang Electromechanical Co., LTD. 100% new | 1.00Pieces | 143.00USD |
| 2021-12-10 | CôNG TY TNHH CôNG NGHệ CHIDAN VIệT NAM | Khuôn dập kim loại, bằng thép dùng sản xuất nắp sau bảng điều khiển của tổ máy phát điện,model: JD1500, nhà sx: CHONGQING CHIDAN TECHNOLOGY CO.,LTD, hàng mới 100% ( 1 set= 2 pce) | 1.00SET | 4492.85USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH ĐộNG LựC JIANGHUAI (VIệT NAM) | Ổ cắm kiểu châu âu kích thước phi 70*140mm ,không gồm dây dẫn, dòng diện 16A, dùng sản xuất lắp ráp máy phát điện chạy bằng xăng ( CMDSD từ dòng hàng 35 của tk 103682502601/E31) | 20.00PCE | 6.74USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |