中国
DATAFIELD INDUSTRIES HONG KONG LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
765,662.95
交易次数
4,160
平均单价
184.05
最近交易
2025/05/18
DATAFIELD INDUSTRIES HONG KONG LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,DATAFIELD INDUSTRIES HONG KONG LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 765,662.95 ,累计 4,160 笔交易。 平均单价 184.05 ,最近一次交易于 2025/05/18。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-05-04 | CôNG TY TNHH GENERAL ELECTRIC HảI PHòNG | 109W9036P010_VN|DM#&Dây điện bọc nhựa, có gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK lõi 8AWG (3.27mm), dài 130mm, dùng kết nối trong tủ điều khiển điện cho tua bin gió | 54.00PCE | 38.00USD |
| 2022-05-04 | CôNG TY TNHH GENERAL ELECTRIC HảI PHòNG | 109W9036P025_VN|DM#&Dây điện bọc nhựa, có gắn đầu nối, điện áp <1000V, ĐK lõi 4AWG (5.2mm), dài 640mm, dùng kết nối trong tủ điều khiển điện cho tua bin gió | 54.00PCE | 220.00USD |
| 2023-11-01 | GENERAL ELECTRIC HAIPHONG COMPANY LTD | 109W9035P025_VN|DM#&Plastic-coated electrical cable, with connector attached, voltage 600V, core diameter 14AWG (1.63mm), length 2350mm, used for connection in electrical control cabinets for wind turbines | 48.00Pieces | 67.00USD |
| 2023-11-01 | GENERAL ELECTRIC HAIPHONG COMPANY LTD | 109W9036P008_VN|DM1#&Plastic-coated electrical wire, with connector attached, DA <1000V, core diameter 8AWG (3.27mm), 95mm long, used for connection in electrical control cabinets for wind turbines | 48.00Pieces | 37.00USD |
| 2024-04-17 | GENERAL ELECTRIC HAIPHONG COMPANY LTD | 109W9036P045_VN|DM1#&Plastic-coated electrical wire, with connector attached, DA <1000V, core diameter 6AWG (4.12mm), length 380mm, used for connection in electrical control cabinets for wind turbines | 24.00Pieces | 37.00USD |
| 2024-04-04 | GENERAL ELECTRIC HAIPHONG COMPANY LTD | 109W9037P008_VN|DM1#&Plastic-coated electric cable, with connector attached, DA <1000V, core diameter <19.5mm, length 952mm, used for connection in electrical control cabinets for wind turbines | 24.00Pieces | 55.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |