中国
GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNAT!ONAL TRADE CO,,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
43,467.12
交易次数
79
平均单价
550.22
最近交易
2021/11/23
GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNAT!ONAL TRADE CO,,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,GUANGXI PINGXIANG HONGSHENG INTERNAT!ONAL TRADE CO,,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 43,467.12 ,累计 79 笔交易。 平均单价 550.22 ,最近一次交易于 2021/11/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Giắc cắm đầu cuối header 3p 2.54mm, dùng để nối dây vào mạch điện, điện áp định mức: 250V, dòng điện định mức 2A, NSX: Shenzhen Keterine Technology Co., LTD, hàng mới 100%, mới 100% | 25000.00PCE | 100.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Hương thắp dùng trong đền chùa (dạng que, tháp), làm bằng bột gỗ ép, (không đuổi muỗi), KT: (15*0.5)cm, mới 100% | 1000.00KGM | 750.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Túi Dây Rút Đựng Giày Dép, chất liệu: Nhựa PP, kích thước: 16 x 20 cm, NSX: Yiwu Feng Ming E-Commerce Co., Ltd, hàng mới 100% | 1000.00PCE | 40.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Đầu dò cảm biến nhiệt độ 10K/B3950 gắn bình nước nóng, hoạt động bằng điện 5V, 0.25W, NSX: Shenzhen Keterine Technology Co., LTD, hàng mới 100% | 5000.00PCE | 1485.00USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Đèn led dùng để trang trí, công suất 15W/m, điện áp 12V, cuộn đèn dây dài 5m,(1 dây 1200 bóng), NSX: Shenzhen XingguangchenTechnology Lighting Co., Ltd, hàng mới 100% | 100.00PCE | 35.70USD |
| 2021-11-23 | CôNG TY TNHH XUấT NHậP KHẩU Và THươNG MạI EUREKA | Bộ 2 tấm ốp viền của thùng xe bán tải, chất liệu nhựa ABS, Kích thước (154*50*18)cm +/-10%, NSX: Changzhou Xiaohe Auto Parts Factory, mới 100% | 10.00PR | 280.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |