中国
PINGXIANG YUTAI TRADING CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
21,037,689.29
交易次数
18,451
平均单价
1,140.19
最近交易
2025/09/30
PINGXIANG YUTAI TRADING CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,PINGXIANG YUTAI TRADING CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 21,037,689.29 ,累计 18,451 笔交易。 平均单价 1,140.19 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-04-12 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Hộp đựng giấy vệ sinh, kt (245*112mm,1.2kg), chất liệu inox 201, dùng ở những nơi công cộng (nhà hàng, khách sạn), model A723, nsx FOSHAN CITY NANHAI AREA GUIXING FACTORY, mới 100% | 100.00PCE | 280.00USD |
| 2020-06-08 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Ghế văn phòng, kt(116*68*68cm,23.5kg), chất liệu sắt đã sơn phủ kết hợp với nhựa PVC, mặt ghế bọc đệm bằng da PU, có xoay, có nâng hạ,(đồng bộ đã tháo rời), model 8041, nsx Weiming, mới 100% | 6.00PCE | 169.20USD |
| 2020-04-03 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Bộ đèn LED năng lượng mặt trời gồm 1 đèn LED (300W) + 1 tấm pin (6V-55W) + 1 điều khiển + 1 dây nối, chất liệu nhôm, model JD-8300L, nsx JinDian, mới 100%. | 20.00SET | 716.00USD |
| 2020-04-06 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Máy chà, 230V-1000W, 5.5kg, đồng bộ đã tháo rời (đi kèm phụ kiện), dùng để trà (mài) tường trong xây dựng, nsx Dino Power, mới 100% | 2.00PCE | 225.00USD |
| 2020-04-20 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Ghế sắt, kt(71*65*44cm,20kg), chất liệu thép bọc nhựa ABS, mặt ghế gỗ, có nâng hạ điều chỉnh độ cao, không xoay, nsx Wangding, mới 100% | 2.00PCE | 48.00USD |
| 2019-11-24 | CôNG TY TNHH PHáT TRIểN THươNG MạI Và XUấT NHậP KHẩU ORDER HIP | Đèn LED năng lượng mặt trời (30 bóng LED nhỏ), kt (17.5*25cm ,0.5kg )(+/-5%), 1.2V-0.05W, dùng để trang trí, nsx Xin Huiyuan, mới 100% | 50.00PCE | 750.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |