中国                    
                    
            ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD
会员限时活动
                            1580
                            元/年
                            
                        
                    
                        企业联系人
                        详细交易记录
                        实时最新数据
                    
                    
                    
                    
                                    交易概况
总交易额
9,622,100.78
交易次数
694
平均单价
13,864.70
最近交易
2025/08/14
ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZHUZHOU HUANENG TECHNOLOGY CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 9,622,100.78 ,累计 694 笔交易。 平均单价 13,864.70 ,最近一次交易于 2025/08/14。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 | 
|---|---|---|---|---|
| 2022-02-24 | CôNG TY Cổ PHầN THéP TOàN THắNG | Parts Coal spraying equipment system, used for high-metallic furnaces. 100% new | 1.00SET | 39543.00USD | 
| 2019-10-21 | CôNG TY Cổ PHầN BKT | Gông từ, bằng thép silic kỹ thuật điện dùng để lắp đặt cáp thủy, kích thước 3160x280x200mm dùng cho lò luyện thép trung tần. Mới 100% | 4.00PCE | 13720.00USD | 
| 2019-11-21 | CôNG TY Cổ PHầN BKT | Biến áp trung tần, biến đổi xung KP lõi ferit (dung môi khô), công suất 0.8kVA, dùng trong lò trung tần 12 tấn. Mới 100% | 30.00PCE | 300.00USD | 
| 2019-11-01 | CôNG TY Cổ PHầN BKT | Hộp giảm tốc (không kèm động cơ) hiệu Taixing, hộp giảm tốc bao gồm: vòng bi, bánh răng, trục truyền, thân vỏ, gioăng. Model: ZQA650-48.57-3CA, dùng cho lò luyện thép. Mới 100% | 1.00SET | 1840.00USD | 
| 2022-10-18 | TOAN THANG STEEL CORPORATION | Other, including parts Steel drill bit (used to drill holes in cast iron - for cast iron furnaces), weight: 440kg/01 piece. Model: YYG300. 100% new. | 2.00Pieces | 16722.00USD | 
| 2021-08-26 | CôNG TY Cổ PHầN BKT | Biến áp nguồn DUBL ( biến áp cách ly), dung môi khô, công suất 10VA dùng cho tủ điều khiển lò luyện thép trung tần . Mới 100% | 10.00PCE | 1750.00USD | 
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 | 
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 | 
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 | 
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 | 
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 | 
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 | 
| 853400 | 印刷电路板 | 15 | 
 
                    