中国
ZIBO WIN-CERAMIC MATERIAL CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
733,245.16
交易次数
72
平均单价
10,183.96
最近交易
2025/07/28
ZIBO WIN-CERAMIC MATERIAL CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,ZIBO WIN-CERAMIC MATERIAL CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 733,245.16 ,累计 72 笔交易。 平均单价 10,183.96 ,最近一次交易于 2025/07/28。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-09-13 | LUX CERAMICS GROUP JV LLC | Aluminous balls the crushing environment for spherical mills Aluminous balls the crushing environment for spherical mills | 未公开 | 28196.00USD |
| 2019-04-08 | CôNG TY TNHH ứNG DụNG Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TECHCO | Gạch cao nhôm chịu mòn cường độ cao, thành phần Al2O3 trên 92% độ mohs 9, kt: 17.5*17.5*5mm dùng lót máy nghiền và các đường ống chịu mài mòn. Hàng mới 100% | 39.00MTK | 1519.80USD |
| 2022-05-18 | ТОО АЗИЯ МЕТИЗ ЦЕНТР | BUTT WELDING TUBE OR PIPE FITTINGS OF STAINLESS STEEL (EXCL. CAST PRODUCTS AND ELBOWS AND BENDS) 1. ЭЛЕМЕНТЫ ТРУБОПРОВОДА, ФУТЕРОВАННЫЕ РЕЗИНОЙ, ЭЛЕМЕНТЫ ТРУБОПРОВОДА, ФУТЕРОВАННЫЕ РЕЗИНОЙ-ОТВОД 90 ГРАД СТАЛЬНОЙ,3D - DN250:Производитель:ZIBO WIN-CERAM... | 2.00PC | 21200.00USD |
| 2022-09-13 | LUX CERAMICS GROUP JV LLC | Aluminous balls the crushing environment for spherical mills Aluminous balls the crushing environment for spherical mills | 未公开 | 28196.00USD |
| 2022-05-18 | ТОО АЗИЯ МЕТИЗ ЦЕНТР | BUTT WELDING TUBE OR PIPE FITTINGS OF STAINLESS STEEL (EXCL. CAST PRODUCTS AND ELBOWS AND BENDS) 1. ЭЛЕМЕНТЫ ТРУБОПРОВОДА, ФУТЕРОВАННЫЕ РЕЗИНОЙ, ЭЛЕМЕНТЫ ТРУБОПРОВОДА, ФУТЕРОВАННЫЕ РЕЗИНОЙ-ОТВОД 90 ГРАД СТАЛЬНОЙ,3D - DN250:Производитель:ZIBO WIN-CERAM... | 2.00PC | 21200.00USD |
| 2019-06-17 | CôNG TY TNHH ứNG DụNG Và PHáT TRIểN CôNG NGHIệP TECHCO | Gạch cao nhôm chịu mòn cường độ cao, thành phần Al2O3 trên 92% độ mohs 9, kt: 17.5*17.5*5mm dùng lót máy nghiền và các đường ống chịu mài mòn. Hàng mới 100% | 100.00MTK | 3667.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |