中国
SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
407,080.00
交易次数
9
平均单价
45,231.11
最近交易
2025/06/24
SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 407,080.00 ,累计 9 笔交易。 平均单价 45,231.11 ,最近一次交易于 2025/06/24。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2025-06-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HOÀNG PHÁT | Technical drug LAMBDA-CYHALOTHRIN 96% TC (used to produce Manytoc 88EC pesticide). 100% new. According to Circular 25/2024/BNNPTNT. Production date: May 21, 2025 Expiry date: May 20, 2027. Manufacturer: SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD. | 3000.00KGM | 42900.00USD |
| 2025-06-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HOÀNG PHÁT | Technical drug IMIDACLOPRID 97% TC (used to produce pesticide Lion Ray 200SC). 100% new. According to Circular 25/2024/BNNPTNT. Production date: May 22, 2025 Expiry date: May 21, 2027. Manufacturer: SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD. | 500.00KGM | 4500.00USD |
| 2019-03-02 | CôNG TY TNHH THươNG MạI BìNH PHươNG | Thuốc trừ ốc NICLOSAMIDE 700G/KG (NP SNAILICIDE 700WP) , mới 100% Hàng được nhập theo thông tư số 03/2018/TT-BNNPTNT ngày 06/02/2018, hạn sử dụng đến 20/01/2021 | 10000.00KGM | 149000.00USD |
| 2022-01-27 | FUJIMOTO INTERNATIONAL JSC | Fungicides Plant pesticides: Fenoxanil 200g / l + hexaconazole 50g / l SC (Fortuna 250 SC) (new 100%, 200L / Drum) | 5000.00LTR | 44500.00USD |
| 2025-06-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HOÀNG PHÁT | Technical drug ACETAMIPRID 97% TC (used to produce Safari 250EC pesticide). 100% new. According to Circular 25/2024/BNNPTNT. Production date: May 22, 2025 Expiry date: May 21, 2027. Manufacturer: SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD. | 2000.00KGM | 17900.00USD |
| 2025-06-24 | CÔNG TY TNHH THUỐC BẢO VỆ THỰC VẬT HOÀNG PHÁT | Technical pesticide CHLORFENAPYR 98% TC (used to produce pesticide Etameggo 120SC). 100% new. According to TT25/2024/BNNPTNT. Production date: May 21, 2025 Expiry date: May 20, 2027. Manufacturer: SHANDONG TRUSTCO AGROCHEM CO., LTD. | 2000.00KGM | 36900.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |