中国香港
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
360,974.60
交易次数
27
平均单价
13,369.43
最近交易
2024/12/17
EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,EIGHT MILES INDUSTRIAL (HONGKONG) LIMITED在中国香港市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 360,974.60 ,累计 27 笔交易。 平均单价 13,369.43 ,最近一次交易于 2024/12/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-04-05 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PRISIR0002#&Nhựa nguyên sinh Silicone Acrylate Acylonitrile Styrene, loại LP2082, dạng bột trắng có tác dụng tăng khả năng chịu tác động, va chạm của nhựa, NSX Zhuhai Ping Yi Chemical Co., Ltd | 4000.00KGM | 16240.00USD |
| 2021-05-14 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PFLETC0100#&Silicon chịu nhiệt, loại PFLETC0100 (FR-380), nguyên sinh dạng bột dùng làm phụ gia chống cháy trong sản xuất hạt nhựa tổng hợp, mới 100% | 100.00KGM | 5250.00USD |
| 2020-07-14 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PFLETC0014#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, thành phần Polytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0 (>50%) & Styrene-acrylonitrile copolymer số Cas 9003-54-7. Mới 100% | 150.00KGM | 1455.00USD |
| 2020-10-14 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PRSABS0004#&Nhựa ABS dạng hạt rắn dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, loại PRSABS0004 (ABS 3504), số CAS: 9003-56-9, mới 100% | 4000.00KGM | 10120.00USD |
| 2020-10-21 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PRSPBT0059#&Nhựa PBT (1,4-Polybutylene terephthalate KHS2120) loại PRSPBT0059, chất rắn ở dạng hạt, số CAS: 26062-94-2, NSX Yingkou Kanghui Petrochemical CO., LTD, mới 100% | 36000.00KGM | 42840.00USD |
| 2019-12-27 | CôNG TY TNHH LG CHEM HảI PHòNG ENGINEERING PLASTICS | PCGTEF0007#&Chất phụ gia dùng để sản xuất hạt nhựa tổng hợp, thành phầnPolytetrafluoroethylene số Cas 9002-84-0 (>50%), Methyl methacrylate-styrene copolymer số Cas 25034-86-0. Mới 100% | 1000.00KGM | 12350.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |