中国
QSP(HONGKONG) CO.,LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,239,569.60
交易次数
238
平均单价
9,409.96
最近交易
2021/03/08
QSP(HONGKONG) CO.,LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,QSP(HONGKONG) CO.,LIMITED在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,239,569.60 ,累计 238 笔交易。 平均单价 9,409.96 ,最近一次交易于 2021/03/08。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2020-03-12 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chi tiết bằng hợp kim đồng,dùng làm chân cắm trong phích cắm sạc pin điện thoại di động, AUS . Hàng mới 100% | 280000.00PCE | 8120.00USD |
| 2020-02-17 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chân pin bằng đồng EU (C5191) . Hàng mới 100% | 300000.00PCE | 13800.00USD |
| 2019-08-29 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chân pin bằng đồng EU (C5191) . Hàng mới 100% | 200000.00PCE | 9800.00USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chi tiết bằng hợp kim đồng,dùng làm chân cắm trong phích cắm sạc pin điện thoại di động EU (C3604) (100 box). Hàng mới 100% | 1000000.00PCE | 17000.00USD |
| 2019-11-08 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chân pin bằng đồng EU (C5191) . Hàng mới 100% | 400000.00PCE | 19600.00USD |
| 2019-08-09 | CôNG TY TNHH HANLIM | Chân pin bằng đồng EU(C3604) . Hàng mới 100% | 700000.00PCE | 12600.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |