中国

SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO.,LTD

会员限时活动

1580 元/年

交易概况

总交易额

396,941.92

交易次数

34

平均单价

11,674.76

最近交易

2025/05/21

SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)

过去5年,SHENZHEN YIGUANGNIAN INNOVATION TECHNOLOGY CO.,LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 396,941.92 ,累计 34 笔交易。 平均单价 11,674.76 ,最近一次交易于 2025/05/21

贸易记录

日期 交易公司 交易描述 数量 金额
2021-01-11 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Máy hút mụn đầu đen nóng lạnh (kèm chức năng mát xa) Model: Max666, điện áp 5V/1A, công suất 11W,kích thước 146x54x33mm, NH: Maxcare, Nsx: ShenZhen YiGuangNian Innovation Technology Co.,Ltd 1000.00PCE 11950.00USD
2021-12-02 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Máy nâng cơ đẩy tinh chất trị liệu có chức năng massage, Model: VENUSW1, đ/ áp 5V/1A, c/ s 5.5W,kích thước 162*52*35.5mm, mới 100% NH: Maxcare, Hàng mới 100% 500.00PCE 16250.00USD
2021-12-02 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Máy đẩy tinh chất ION dưỡng da làm đẹp có chức năng massage.Model: Max888PRO,đ/áp: 5V/600mA, pin 2000mAh, CS <=11W, KT: 190*87*70mm, NH: Maxcare,Hàng mới 100% 1504.00PCE 36848.00USD
2022-01-26 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Washing machine, Model: MAX999, 5V / 1A voltage, 3.5W capacity, 100% new, Brand: Maxcare, NSX: Shenzhen Yiguangnian Innovation Technology Co., Ltd 1000.00PCE 11500.00USD
2022-01-26 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Electronic Essential ion Beauty ion Beauty with Massage function.Model: Max888Pro, Voltage: 5V / 600mA, 2000mAh battery, CS <= 11W, 100% new, Brand: Maxcare, NSX: Shenzhen Yiguangnian Innovation Technology Co ., Ltd 1000.00PCE 24500.00USD
2021-01-11 CHI NHáNH CôNG TY Cổ PHầN SảN XUấT Và DịCH Vụ TRàNG AN TạI BắC NINH Máy đẩy tinh chất ION dưỡng da làm đẹp(kèm chức năng mát xa) Model: Max888PRO,đ/áp: 5V/600mA, pin 2000mAh,CS<=11W,KT: 190*87*70mm,NH: Maxcare,Nsx:ShenZhen YiGuangNian Innovation Technology Co,Ltd(FOC) 7.00PCE 163.10USD

贸易国家分析

HS编码情报

HS编码 产品描述 频次
854140 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 42
847130 便携式数字处理设备 35
851762 无线网络接入设备 28
847330 电子计算机零件 22
852910 天线和天线反射器 18
853400 印刷电路板 15