中国
CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION (THAILAND) LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
28,225,886.34
交易次数
1,237
平均单价
22,818.02
最近交易
2025/09/30
CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION (THAILAND) LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,CARRIER COMMERCIAL REFRIGERATION (THAILAND) LTD在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 28,225,886.34 ,累计 1,237 笔交易。 平均单价 22,818.02 ,最近一次交易于 2025/09/30。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-10-18 | VINCOMMERCE GENERAL COMMERCIAL SERVICES JOINT STOCK COMPANY | Counter cabinets are used to display and refrigerate food, do not use CFCs. Model SV EU M 188 LR SD, capacity 760 liters, temperature from -1 to +5 degrees Celsius, voltage 220V/1P/50Hz, NSX: Carrier, 100% brand new | 14.00SET | 38024.00USD |
| 2019-07-11 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE | Tủ mát bày hàng dạng đứng, dùng để bảo quản thực phẩm (không sử dung CFC), Model: MENDOS EU D 188A, dung tích 1180 lít, điện áp 220V/1P/50HZ. NSX: Carrier. Hàng mới 100% | 36.00SET | 72648.00USD |
| 2019-11-22 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE | Tủ quầy bảo quản thực phẩm đông lạnh, Model: SV EU M 188 LP-SD, dung tích 487 lít, nhiệt độ bảo quản từ -1 đến 5 độ C, điện áp 220V/1P/50HZ, công suất 746 W. Hãng sản xuất Carrier. Hàng mới 100% | 50.00SET | 147350.00USD |
| 2019-09-19 | CôNG TY Cổ PHầN DịCH Vụ THươNG MạI TổNG HợP VINCOMMERCE | Thanh chặn hàng bằng mica dùng cho tủ quầy bảo quản thực phẩm. Hàng mới 100% (Hàng F.O.C) | 40.00SET | 257.20USD |
| 2021-09-30 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP LạNH THIêN AN | Cụm máy nén biến tần 5HP, có Inverter, không gắn kèm bộ làm lạnh, model GQL015PS4COX, điện áp 220V/50-60Hz, môi chất R404a, dùng cho tủ quầy bảo quản thực phẩm, hiệu: Carrier,mới 100% | 4.00SET | 6200.00USD |
| 2021-05-14 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHIệP LạNH THIêN AN | Vách hông bên phải của tủ trưng bày thực phẩm có chức năng làm lạnh model: DB- T80- 2000 3DA8F, nhãn hiệu: Carrier, nhà sx: QingDao Haier-Carrier Refrigeration Equipment Co.,LTD, mới 100% | 1.00SET | 176.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |