中国香港
RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
7,008,656.76
交易次数
294
平均单价
23,838.97
最近交易
2025/09/25
RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED 贸易洞察 (供应商)
过去5年,RUI SUNNY CHEMICAL CO., LIMITED在中国香港市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 7,008,656.76 ,累计 294 笔交易。 平均单价 23,838.97 ,最近一次交易于 2025/09/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-08-30 | CôNG TY TNHH HóA NHựA ĐôNG DươNG | Axit Formic 85%, Hàng mới 100%. CAS: 64-18-6. Mục đích sử dụng: dùng trong sản xuất cao su. | 50400.00KGM | 21924.00USD |
| 2022-03-15 | H2CHEMICAL CO LTD | Oxalic acid, its salts and esters Oxalic acid powder (CAS 144-62-7), packing 2000 bags, weight: 25kg / bag, used to produce cleaning products, manufacturer: Rui Sunny Chemical Co., Limited, new goods 100 % | 50.00TNE | 38000.00USD |
| 2021-01-13 | CôNG TY TNHH ORAIN CHEM | Sản phẩm hóa chất Magnesium Chloride, dùng trong công nghiệp. Mã CAS: 7791-18-6 | 54000.00KGM | 7560.00USD |
| 2022-01-24 | CôNG TY TNHH PHáT THIêN PHú | Sodium metasilicates Sodium metasilicate pentahydrate - na2sio3. CAS Number: 6834-92-0. Number UN: 3253. Industrial chemicals used in wastewater treatment industry | 54.00TNE | 23652.00USD |
| 2025-01-14 | CÔNG TY TNHH PHÁT THIÊN PHÚ | Basic chemicals TRISODIUM PHOSPHATE, Na3PO4.12H2O 98%MIN. CAS code: 7601-54-9. Used for wastewater treatment, cleaning, electroplating, ceramics,... | 50.00TNE | 27500.00USD |
| 2020-03-09 | CôNG TY TNHH HóA HọC ứNG DụNG | POLYFERRIC SULPHATE, Số CAS: 51434-22-1, C/thức: Fe2(OH)n(SO4)3- n/2m, Dạng bột màu vàng 25Kg/Bao, Hóa chất dùng để xử lý nước thải. Hàng mới 100%. | 23.00TNE | 5290.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |