中国
HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
199,349,654.99
交易次数
341
平均单价
584,603.09
最近交易
2025/09/23
HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HEKOU SANYUAN TRADE LIMITED COMPANY在中国市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 199,349,654.99 ,累计 341 笔交易。 平均单价 584,603.09 ,最近一次交易于 2025/09/23。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-04-17 | CôNG TY Cổ PHầN PHáT TRIểN CôNG NGHIệP Và THIếT Bị T&T | Cố định đường ray W.A 43 dùng cho đường ray xe lửa, hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất, theo tiêu chuẩn Trung Quốc | 50000.00PCE | 26000.00USD |
| 2020-11-25 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí CầU ĐườNG Hà NINH | Lập lách P43-P50 (thanh nối ray) dùng để nối (liên kết) giữa 2 thanh ray tầu hỏa, chất liệu bằng thép, kích thước: 805x103.61x35mm, mới 100%. | 200.00UNT | 5000.00USD |
| 2020-11-30 | CôNG TY TNHH ĐIệN MáY CHIếN THắNG N.G | Lò xo ngoài D26 (Lò xo cuộn dùng cho toa xe đường sắt, làm bằng thép, Hàng mới 100% do Trung Quốc sản xuất) | 213.00PCE | 4899.00USD |
| 2021-09-29 | CôNG TY Cổ PHầN Cơ KHí CầU ĐườNG Hà NINH | Lập lách P50 (thanh nối ray), dùng để nối (liên kết) giữa 2 thanh ray tầu hỏa, chất liệu bằng thép, kíchthước: 820x104.2x46mm, mới 100% | 2400.00PCE | 54000.00USD |
| 2020-11-12 | CôNG TY TNHH ĐIệN MáY CHIếN THắNG N.G | Bộ giá chuyển hướng toa xe lửa gồm khung giá chuyển, 2 bộ trục bánh xe đã lắp ráp hoàn chỉnh, khổ 1m, bằng thép, nặng 3057kg/cái, model: meter gauge. NSX Hekou Sanyuan Trade Limited Company, mới 100% | 24.00SET | 252000.00USD |
| 2025-07-03 | CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ GIAO THÔNG VẬN TẢI THỊNH PHÁT | Axle box spring shock absorber (Damper buffer) installed on train, spring and rubber type molded in axle box, made of steel and rubber, model DA-SYST133-00.00.00, 100% new, Manufacturer Wuxi Shengfeng Vibration Isolator | 160.00PCE | 44640.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |