中国
HANPLAS MACHINERY (CHANGZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
607,500.00
交易次数
27
平均单价
22,500.00
最近交易
2023/01/16
HANPLAS MACHINERY (CHANGZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANPLAS MACHINERY (CHANGZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 607,500.00 ,累计 27 笔交易。 平均单价 22,500.00 ,最近一次交易于 2023/01/16。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-01-21 | MANH DUNG PM CO LTD | Other 800mm Suffering OPP thermal cutting machine, Model: P-SA800, capacity 1.5 kW / h, 380V voltage, used to produce soft plastic bags.NXS: Hanplas Machine (Changzhou) Co., Ltd (Changzhou) (synchronous disassemble Attached). New 100%. | 1.00PCE | 17500.00USD |
| 2022-11-10 | MANH DUNG PLASTIC MACHINERY&EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Má.y cắt găng tay xé tự động khổ 600MM, Model: HP-2BA-600,công suất 2.0 Kw/h,dùng để sản xuất túi nilon dạng nhựa mềm .NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00Pieces | 19000.00USD |
| 2021-11-04 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy đùn nhựa LDPE/PP, Model: ZIP-45,công suất 7.5 Kw/h. Hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi nilon. NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00PCE | 26500.00USD |
| 2022-01-21 | MANH DUNG PM CO LTD | Other 500mm * 2-piece roll cutting machine, model: FQ-500, capacity 1.5 kW / h, 380V voltage, used to produce soft plastic plastic bags packaging products.nxs: Hanplas Machine (Changzhou) Co. , Ltd (synchronous removable attached | 1.00PCE | 10500.00USD |
| 2021-11-04 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt dùng cho màng nhựa mỏng khổ 1300MM, Model:BA1300,công suất 5.0 Kw/h. Hàng mới 100%, dùng để sản xuất túi nilon.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100%. | 1.00PCE | 8000.00USD |
| 2022-11-21 | MANH DUNG PLASTIC MACHINERY&EQUIPMENT COMPANY LTD | Other Má.y cắt gang tay 2 tầng 2 chiếc khổ 500MM, Model:: HP-2BA600,công suất 2.0 Kw/h,dùng để sản xuất túi nilon dạng nhựa mềm .NXS: Hanplas machinery (Changzhou) Co.,LTD( Đồng bộ tháo rời kèm theo).Mới 100 | 2.00Pieces | 42000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |