中国
HANPLAS MACHINE (CHANGZHOU) CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
1,398,050.00
交易次数
70
平均单价
19,972.14
最近交易
2022/04/25
HANPLAS MACHINE (CHANGZHOU) CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,HANPLAS MACHINE (CHANGZHOU) CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 1,398,050.00 ,累计 70 笔交易。 平均单价 19,972.14 ,最近一次交易于 2022/04/25。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2021-05-22 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt nguội 2 tầng 2 dây khổ 1300MM, Model: 2BA1300, dùng để sản xuất túi nilon.Công suất:2.5kw/h, điện áp 380V. NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD ( Đồng bộ tháo rời kèm theo). Mới 100%. | 1.00PCE | 15000.00USD |
| 2020-11-16 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt nguội 2 tầng 4 dây đột quai liên hoàn khổ 1000MM, Model: 4DA1000, công suất 2.0Kw/h. Hiệu: Hanplas china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 26000.00USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt cuộn gấp C khổ 1000MM, Model: BA1000,Công suất:2.0kw/h,dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD ( Đồng bộ tháo rời kèm theo). Mới 100%. | 1.00PCE | 16000.00USD |
| 2020-09-23 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt dùng cho màng nhựa mỏng khổ 1000MM, Model: BA1000, công suất 2.0Kw/h. Hiệu: Hanplas china dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 4900.00USD |
| 2021-02-22 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Dàn gấp màng khổ 1000/500MM,Model:CD1000,Công suất:0.75kw/h,dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm.NXS: Hanplas machine (Changzhou) Co.,LTD ( Đồng bộ tháo rời kèm theo). Mới 100%. | 1.00PCE | 4700.00USD |
| 2020-09-07 | CôNG TY TNHH MáY Và THIếT Bị NHựA MạNH DũNG | Máy cắt nhiệt OPP khổ 800MM, Model: SA800, công suất 1.5 kw/h. Hiệu: Hanplas china, máy đồng bộ tháo rời dùng để sản xuất túi nilon bao gói sản phẩm. Hàng mới 100%. | 1.00SET | 11000.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |