中国
LINZHOU FENGBAO PIPE INDUSTRY CO.,LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,270,399.60
交易次数
48
平均单价
47,299.99
最近交易
2023/03/15
LINZHOU FENGBAO PIPE INDUSTRY CO.,LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,LINZHOU FENGBAO PIPE INDUSTRY CO.,LTD在中国市场展现出 近期贸易相对缓慢。 总交易额达 2,270,399.60 ,累计 48 笔交易。 平均单价 47,299.99 ,最近一次交易于 2023/03/15。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2019-05-15 | CôNG TY TNHH VậT Tư KHOAN KIM CHUNG | Ống thép đúc ko hợp kim,ko hàn nối, ko dẫn dầu và khí(dẫn bùn đât và nươc) mặt cặt hình tròn đường kính 146MM, cán nguội, TC:GB/T 9808-2008, mác thép DZ50, hàm lượng Carbon 0.45% và 0.48%, mới 100% | 17.94TNE | 14621.10USD |
| 2021-12-08 | STAR CORPORATION | CARBON STEEL SEAMLESS PIPES ASTM A106 GRADE B IN ASSORTED SIZES. | 242580.00KG | 217836.84 |
| 2020-05-13 | CôNG TY Cổ PHầN THéP HùNG CườNG | Ống dẫn bằng thép không hợp kim, mặt cắt ngang rỗng hình tròn, không kèm phụ kiện. Không hàn, không nối dùng cho đường ống dẫn dầu. Đường kính: 141.3mm, Dày: 9.5mm, Dài: 6m. | 32490.00KGM | 19786.41USD |
| 2019-05-15 | CôNG TY TNHH VậT Tư KHOAN KIM CHUNG | Ống thép đúc ko hợp kim,ko hàn nối, ko dẫn dầu và khí(dẫn bùn đât và nươc) mặt cặt hình tròn đường kính 146MM, cán nguội, TC:GB/T 9808-2008, mác thép DZ50, hàm lượng Carbon 0.45% và 0.48%, mới 100% | 17.94MDW | 14621.10USD |
| 2021-12-07 | MS AL-HAMID CORPORATION (PVT) LTD | CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASSORTED SIZES AS PER INVOICE | 235130.00KG | 159888.40 |
| 2020-09-04 | STAR CORPORATION | CARBON STEEL SEAMLESS PIPE ASTM A106 GRADE B ASSORTED SIZES. | 101680.00KG | 64383.78 |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |