新加坡
SSP PTE LTD
会员限时活动
1580
元/年
企业联系人
详细交易记录
实时最新数据
交易概况
总交易额
2,224,582.79
交易次数
399
平均单价
5,575.40
最近交易
2025/09/17
SSP PTE LTD 贸易洞察 (供应商)
过去5年,SSP PTE LTD在新加坡市场展现出 交易非常活跃,今年已有多笔成交。 总交易额达 2,224,582.79 ,累计 399 笔交易。 平均单价 5,575.40 ,最近一次交易于 2025/09/17。
贸易记录
| 日期 | 交易公司 | 交易描述 | 数量 | 金额 |
|---|---|---|---|---|
| 2022-03-10 | ICTECH JSC | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Optical transmission module STM1- S1.1 155m 1310nm 20km used in telecommunications, no recording function.... | 2.00PCE | 33.00USD |
| 2021-05-28 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ TRUYềN THôNG á VIệT | Thiết bị khuếch đại tín hiệu truyền hình cáp CATV 1000MHz thường được sử dụng trong lĩnh vực truyền hình cáp. Model:WA1200CEAM.HSX:Hangzhou Prevail Optoelectronic Equipment Co., Ltd. Nhãn hiệu:Prevail | 12.00PCE | 1500.00USD |
| 2019-05-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐôNG DươNG | Bộ ghép tín hiệu 800MHz-2.7GHz 7dB kèm đầu nối N dùng trong viễn thông, không có chức năng thu phát.Model:SP.PC-727-200-7NF.Hàng mới 100% | 125.00PCE | 441.25USD |
| 2019-08-05 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐôNG DươNG | Bộ ghép tín hiệu 800MHz-2.7GHz 13dB kèm đầu nối N dùng trong viễn thông, không có chức năng thu phát.Model:SP.PC-727-200-13NF.Hàng mới 100% | 70.00PCE | 312.90USD |
| 2023-03-27 | A VIET COMMUNICATION TECHNOLOGY JOINT STOCK COMPANY | Machines for the reception, conversion and transmission or regeneration of voice, images or other data, including switching and routing apparatus Optical transmission module SFP+ 10GE, 850nm, 300m, DDM used in telecommunications, without transceiver fu... | 50.00Pieces | 455.00USD |
| 2019-03-15 | CôNG TY Cổ PHầN CôNG NGHệ ĐôNG DươNG | Bộ khuếch đại tín hiệu quang1550nm, 8 portx 20dBm, không có chức năng thu phát dùng trong viễn thông hữu tuyến.Model:FHPA-0820S-AD.HSX:HANGZHOU PREVAIL OPTOELECTRONIC EQUIPMENT CO., LTD.Hàng mới 100% | 5.00PCE | 10775.00USD |
贸易国家分析
HS编码情报
| HS编码 | 产品描述 | 频次 |
|---|---|---|
| 854140 | 光电二极管、晶体管、类似半导体器件 | 42 |
| 847130 | 便携式数字处理设备 | 35 |
| 851762 | 无线网络接入设备 | 28 |
| 847330 | 电子计算机零件 | 22 |
| 852910 | 天线和天线反射器 | 18 |
| 853400 | 印刷电路板 | 15 |